KẾT QUẢ Xổ số Miền Trung
Xem kết quả theo ngày
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 04-09-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
10 . 95
|
Giải bảy |
567 . 033
|
Giải sáu |
1721 . 7192 . 3643 . 2586 . 1065 . 7558
|
Giải năm |
5843 . 9451
|
Giải tư |
66649 . 22228 . 35593 . 17476 . 21409 . 00347 . 67720 . 94037 . 66134 . 91901 . 27232 . 99073 . 66411 . 02621
|
Giải ba |
24644 . 18996 . 79969 . 12403
|
Giải nhì |
37283 . 68941
|
Giải nhất |
04334 . 06869
|
Đặc biệt |
261869 . 126015
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 05-08-2024 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
93 . 04
|
Giải bảy |
144 . 333
|
Giải sáu |
0466 . 4544 . 8220 . 8236 . 4708 . 4782
|
Giải năm |
2485 . 4450
|
Giải tư |
10967 . 38529 . 68312 . 57927 . 11242 . 93622 . 14508 . 34392 . 95171 . 66279 . 52269 . 18877 . 53640 . 78991
|
Giải ba |
57128 . 97361 . 46583 . 62123
|
Giải nhì |
55408 . 06167
|
Giải nhất |
21890 . 41902
|
Đặc biệt |
896433 . 751830
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 31-07-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
63 . 36
|
Giải bảy |
082 . 698
|
Giải sáu |
6973 . 3534 . 1462 . 0188 . 8178 . 3398
|
Giải năm |
8409 . 8649
|
Giải tư |
43595 . 03065 . 53632 . 06112 . 89995 . 85561 . 35759 . 95070 . 75139 . 27683 . 66969 . 15678 . 00485 . 96621
|
Giải ba |
08907 . 49447 . 78558 . 41090
|
Giải nhì |
37001 . 85177
|
Giải nhất |
76668 . 03190
|
Đặc biệt |
424720 . 004781
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 30-06-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
49 . 37 . 44
|
Giải bảy |
793 . 820 . 436
|
Giải sáu |
4663 . 7392 . 0772 . 6341 . 8453 . 5164 . 8130 . 4011 . 2182
|
Giải năm |
9140 . 3092 . 5070
|
Giải tư |
01960 . 55145 . 97452 . 56237 . 06842 . 16882 . 89585 . 49119 . 41592 . 58300 . 15160 . 03396 . 46813 . 53200 . 33152 . 84751 . 46667 . 48296 . 03903 . 50065 . 58263
|
Giải ba |
29501 . 04775 . 06779 . 62083 . 98633 . 36570
|
Giải nhì |
95701 . 63237 . 95143
|
Giải nhất |
89490 . 65734 . 30608
|
Đặc biệt |
679901 . 204068 . 373746
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 02-05-2024 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
65 . 09 . 67
|
Giải bảy |
854 . 676 . 332
|
Giải sáu |
7849 . 7905 . 2454 . 8229 . 9879 . 1976 . 3404 . 7250 . 7553
|
Giải năm |
3717 . 3343 . 8080
|
Giải tư |
97732 . 37917 . 89854 . 21495 . 85735 . 43327 . 52914 . 84392 . 62205 . 10623 . 57082 . 42081 . 72466 . 23755 . 64538 . 06017 . 11881 . 97133 . 14340 . 77545 . 78932
|
Giải ba |
44138 . 36338 . 52130 . 34937 . 62689 . 07877
|
Giải nhì |
78617 . 93687 . 68536
|
Giải nhất |
68060 . 60719 . 04420
|
Đặc biệt |
249510 . 517422 . 896991
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 30-04-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
20 . 35
|
Giải bảy |
073 . 250
|
Giải sáu |
7192 . 1507 . 6768 . 6277 . 3246 . 0913
|
Giải năm |
7384 . 8422
|
Giải tư |
59204 . 49734 . 74796 . 75736 . 94185 . 24669 . 56942 . 50224 . 06600 . 70977 . 39528 . 25812 . 82207 . 21016
|
Giải ba |
59453 . 22520 . 31579 . 43224
|
Giải nhì |
31852 . 28243
|
Giải nhất |
34861 . 50907
|
Đặc biệt |
529219 . 293013
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 31-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
45 . 82 . 12
|
Giải bảy |
533 . 240 . 860
|
Giải sáu |
9497 . 2310 . 3245 . 3905 . 0881 . 0915 . 5636 . 2133 . 6020
|
Giải năm |
0385 . 7515 . 9948
|
Giải tư |
22286 . 58006 . 60882 . 30153 . 39396 . 88836 . 40759 . 00604 . 23470 . 78697 . 88880 . 86774 . 04207 . 31863 . 75582 . 20921 . 45290 . 22695 . 78559 . 79740 . 81926
|
Giải ba |
79670 . 04960 . 90713 . 20596 . 31772 . 89502
|
Giải nhì |
26055 . 92665 . 17483
|
Giải nhất |
34607 . 19088 . 23776
|
Đặc biệt |
459200 . 210815 . 155156
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 20-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
48 . 50
|
Giải bảy |
672 . 725
|
Giải sáu |
7406 . 9621 . 8010 . 4155 . 3275 . 8998
|
Giải năm |
1071 . 1245
|
Giải tư |
60352 . 16046 . 39088 . 31377 . 09319 . 01891 . 90022 . 07298 . 95453 . 88870 . 11887 . 57438 . 31683 . 88697
|
Giải ba |
05907 . 94840 . 74455 . 03045
|
Giải nhì |
06241 . 39028
|
Giải nhất |
72370 . 40267
|
Đặc biệt |
295827 . 938059
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 16-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
25 . 03 . 48
|
Giải bảy |
958 . 170 . 423
|
Giải sáu |
6386 . 6186 . 9715 . 4277 . 1668 . 8119 . 6364 . 1223 . 3620
|
Giải năm |
0451 . 4989 . 3084
|
Giải tư |
39406 . 05007 . 51752 . 60174 . 90233 . 46902 . 62002 . 13921 . 70920 . 45799 . 39312 . 17970 . 38285 . 75927 . 04138 . 92435 . 76802 . 37441 . 08635 . 44038 . 85932
|
Giải ba |
51207 . 92117 . 72498 . 03786 . 99906 . 39175
|
Giải nhì |
92703 . 60514 . 04690
|
Giải nhất |
50503 . 76682 . 67384
|
Đặc biệt |
864903 . 483597 . 674052
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 13-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
74 . 84
|
Giải bảy |
801 . 943
|
Giải sáu |
9542 . 3990 . 7664 . 4251 . 3916 . 4437
|
Giải năm |
7248 . 9186
|
Giải tư |
08796 . 48825 . 92895 . 95111 . 66208 . 40743 . 93818 . 64991 . 40408 . 68257 . 84891 . 94003 . 38143 . 26290
|
Giải ba |
67605 . 59590 . 08010 . 85841
|
Giải nhì |
97102 . 89055
|
Giải nhất |
70480 . 14365
|
Đặc biệt |
726763 . 508499
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 11-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
80 . 00
|
Giải bảy |
846 . 892
|
Giải sáu |
7811 . 3598 . 2961 . 8027 . 9762 . 7406
|
Giải năm |
9612 . 0519
|
Giải tư |
57715 . 27911 . 77686 . 88629 . 48251 . 83066 . 64258 . 19185 . 11262 . 53692 . 69628 . 10935 . 85724 . 08738
|
Giải ba |
63743 . 42055 . 72412 . 32380
|
Giải nhì |
73083 . 33683
|
Giải nhất |
03384 . 64553
|
Đặc biệt |
076557 . 736956
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 09-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
67 . 18 . 28
|
Giải bảy |
269 . 143 . 408
|
Giải sáu |
8085 . 2292 . 4619 . 2602 . 2621 . 3776 . 7224 . 3216 . 2170
|
Giải năm |
6602 . 7731 . 8329
|
Giải tư |
17779 . 79410 . 31020 . 90880 . 28520 . 57730 . 55881 . 26620 . 76545 . 85198 . 71929 . 96844 . 43909 . 36336 . 64337 . 96830 . 86717 . 68584 . 16817 . 68312 . 99660
|
Giải ba |
86337 . 29862 . 97645 . 23724 . 27289 . 22290
|
Giải nhì |
80079 . 30977 . 84578
|
Giải nhất |
50990 . 19672 . 36821
|
Đặc biệt |
930105 . 695725 . 739828
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 08-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
15 . 16
|
Giải bảy |
088 . 059
|
Giải sáu |
7058 . 9084 . 7611 . 5758 . 8960 . 3266
|
Giải năm |
4382 . 6169
|
Giải tư |
10777 . 97752 . 34438 . 87377 . 72058 . 18087 . 29559 . 08910 . 94229 . 12789 . 93931 . 86486 . 89561 . 95853
|
Giải ba |
76688 . 51615 . 27450 . 57282
|
Giải nhì |
81616 . 38290
|
Giải nhất |
64922 . 29990
|
Đặc biệt |
239343 . 648970
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 07-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
60 . 87 . 49
|
Giải bảy |
828 . 908 . 674
|
Giải sáu |
4397 . 3137 . 1778 . 5423 . 8998 . 0843 . 1179 . 7910 . 2728
|
Giải năm |
9284 . 1238 . 7713
|
Giải tư |
69891 . 54342 . 44839 . 94303 . 17193 . 46481 . 83707 . 95762 . 62057 . 51792 . 37033 . 41437 . 56028 . 38436 . 59329 . 01478 . 34092 . 27679 . 13450 . 57395 . 59174
|
Giải ba |
62463 . 41802 . 14663 . 41467 . 23496 . 31649
|
Giải nhì |
29628 . 08092 . 11338
|
Giải nhất |
90792 . 87093 . 88523
|
Đặc biệt |
715054 . 950417 . 868014
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 06-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
45 . 72
|
Giải bảy |
280 . 640
|
Giải sáu |
0970 . 9503 . 1774 . 1777 . 9130 . 1901
|
Giải năm |
9189 . 5873
|
Giải tư |
47199 . 96021 . 39117 . 95066 . 77526 . 63914 . 03050 . 46194 . 07450 . 56393 . 56696 . 41500 . 99618 . 56814
|
Giải ba |
29207 . 77725 . 71620 . 66197
|
Giải nhì |
94014 . 10895
|
Giải nhất |
92175 . 49418
|
Đặc biệt |
499850 . 045366
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 05-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
14 . 74
|
Giải bảy |
401 . 262
|
Giải sáu |
2846 . 5744 . 8934 . 8003 . 2240 . 2576
|
Giải năm |
1863 . 6233
|
Giải tư |
02627 . 47241 . 04642 . 01295 . 53810 . 09202 . 48993 . 62247 . 02395 . 14381 . 28728 . 43898 . 73235 . 36589
|
Giải ba |
57533 . 15306 . 10177 . 43694
|
Giải nhì |
46465 . 45040
|
Giải nhất |
64214 . 86223
|
Đặc biệt |
433523 . 629473
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 03-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
82 . 45 . 05
|
Giải bảy |
237 . 857 . 212
|
Giải sáu |
6147 . 8414 . 4646 . 9871 . 6395 . 0255 . 0483 . 0977 . 1221
|
Giải năm |
1975 . 7499 . 7261
|
Giải tư |
65044 . 90671 . 61076 . 12300 . 40551 . 04189 . 88707 . 25735 . 72831 . 57444 . 50662 . 03761 . 87012 . 71597 . 42119 . 86602 . 77624 . 86804 . 36146 . 09622 . 14249
|
Giải ba |
15012 . 96328 . 29354 . 12539 . 52607 . 22203
|
Giải nhì |
60208 . 92186 . 50618
|
Giải nhất |
00400 . 82786 . 10126
|
Đặc biệt |
634594 . 659894 . 471041
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 02-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
36 . 06 . 21
|
Giải bảy |
038 . 394 . 706
|
Giải sáu |
3677 . 5708 . 4946 . 8007 . 5781 . 6611 . 0055 . 1856 . 5797
|
Giải năm |
2457 . 2764 . 1520
|
Giải tư |
85358 . 68164 . 27004 . 92631 . 57237 . 17130 . 29789 . 02527 . 11620 . 56254 . 52340 . 38109 . 66597 . 60372 . 03758 . 47508 . 00463 . 16447 . 29181 . 07644 . 33089
|
Giải ba |
61079 . 15194 . 07534 . 74762 . 49046 . 72641
|
Giải nhì |
14909 . 04352 . 20980
|
Giải nhất |
21866 . 81455 . 57104
|
Đặc biệt |
147917 . 049669 . 462239
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 01-03-2024 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
64 . 17
|
Giải bảy |
218 . 650
|
Giải sáu |
8862 . 5398 . 8684 . 9237 . 7036 . 6281
|
Giải năm |
0414 . 7953
|
Giải tư |
19182 . 52122 . 08395 . 55151 . 28892 . 64511 . 25938 . 77664 . 71962 . 41689 . 11374 . 37131 . 46599 . 12589
|
Giải ba |
01011 . 98984 . 04038 . 98224
|
Giải nhì |
24378 . 96629
|
Giải nhất |
01150 . 04572
|
Đặc biệt |
155290 . 173882
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 29-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
31 . 23 . 69
|
Giải bảy |
560 . 416 . 308
|
Giải sáu |
2598 . 1715 . 1731 . 5640 . 3120 . 0224 . 2444 . 9656 . 3399
|
Giải năm |
8898 . 8933 . 4433
|
Giải tư |
47198 . 36895 . 76312 . 79073 . 37026 . 07163 . 93419 . 36890 . 67040 . 30162 . 86210 . 17502 . 10872 . 90298 . 82282 . 18420 . 17122 . 44817 . 11338 . 81727 . 78398
|
Giải ba |
98391 . 51940 . 99723 . 50511 . 00050 . 08782
|
Giải nhì |
87609 . 74210 . 13684
|
Giải nhất |
10422 . 39084 . 70033
|
Đặc biệt |
096454 . 525120 . 856748
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 28-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
36 . 47
|
Giải bảy |
509 . 054
|
Giải sáu |
1148 . 0376 . 2597 . 5261 . 1321 . 9294
|
Giải năm |
6098 . 3032
|
Giải tư |
66967 . 90932 . 23090 . 56602 . 24606 . 08644 . 47223 . 20075 . 52122 . 00259 . 48533 . 64798 . 41836 . 41559
|
Giải ba |
71370 . 33695 . 28343 . 16139
|
Giải nhì |
62918 . 61241
|
Giải nhất |
84545 . 74216
|
Đặc biệt |
127372 . 944394
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 27-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
18 . 27
|
Giải bảy |
328 . 289
|
Giải sáu |
9160 . 1542 . 4463 . 0810 . 3154 . 9467
|
Giải năm |
0080 . 5047
|
Giải tư |
03729 . 82974 . 93380 . 20187 . 51550 . 76228 . 34463 . 07669 . 60323 . 79472 . 62098 . 69377 . 67575 . 69341
|
Giải ba |
61551 . 66706 . 48838 . 61542
|
Giải nhì |
73601 . 14250
|
Giải nhất |
12429 . 72248
|
Đặc biệt |
279870 . 614661
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 26-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
87 . 12
|
Giải bảy |
882 . 449
|
Giải sáu |
4905 . 9664 . 8761 . 9127 . 7158 . 0862
|
Giải năm |
3985 . 1789
|
Giải tư |
56172 . 60489 . 63245 . 63789 . 91450 . 96273 . 97243 . 89261 . 68697 . 48164 . 16432 . 43397 . 11510 . 53894
|
Giải ba |
97382 . 80434 . 50723 . 79177
|
Giải nhì |
22215 . 07513
|
Giải nhất |
72435 . 67090
|
Đặc biệt |
428591 . 415322
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 25-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
47 . 13 . 54
|
Giải bảy |
591 . 515 . 178
|
Giải sáu |
0479 . 6658 . 4792 . 9440 . 6374 . 6586 . 1583 . 3805 . 8443
|
Giải năm |
2202 . 2681 . 6410
|
Giải tư |
27702 . 39535 . 58564 . 80876 . 25728 . 30247 . 12078 . 33160 . 16282 . 08577 . 07679 . 15087 . 97365 . 26820 . 96857 . 60029 . 92765 . 41578 . 36051 . 29164 . 99599
|
Giải ba |
23793 . 68313 . 96619 . 32391 . 00632 . 84909
|
Giải nhì |
52834 . 09515 . 11035
|
Giải nhất |
58167 . 33864 . 08116
|
Đặc biệt |
276110 . 057576 . 045153
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 23-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
94 . 15
|
Giải bảy |
302 . 036
|
Giải sáu |
9102 . 3838 . 3003 . 9250 . 2489 . 4648
|
Giải năm |
1304 . 6211
|
Giải tư |
10868 . 34286 . 70520 . 43194 . 00388 . 40970 . 11926 . 15808 . 30190 . 56296 . 33300 . 88742 . 43504 . 87483
|
Giải ba |
44708 . 68612 . 62525 . 92615
|
Giải nhì |
99616 . 14656
|
Giải nhất |
27364 . 46249
|
Đặc biệt |
686327 . 706092
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 21-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
00 . 01
|
Giải bảy |
845 . 527
|
Giải sáu |
8536 . 1979 . 0422 . 0917 . 7615 . 0786
|
Giải năm |
6330 . 4674
|
Giải tư |
11825 . 43138 . 78673 . 21887 . 14523 . 08796 . 75164 . 47778 . 44655 . 63543 . 24481 . 45273 . 47723 . 01639
|
Giải ba |
37190 . 83915 . 93987 . 96187
|
Giải nhì |
44788 . 92146
|
Giải nhất |
02248 . 08287
|
Đặc biệt |
053869 . 454123
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 19-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
14 . 79
|
Giải bảy |
313 . 782
|
Giải sáu |
5993 . 6416 . 3162 . 0600 . 7562 . 0573
|
Giải năm |
6286 . 2103
|
Giải tư |
62355 . 61058 . 48099 . 50028 . 74166 . 31345 . 48557 . 07162 . 77360 . 38512 . 91135 . 59958 . 43616 . 92273
|
Giải ba |
33236 . 65529 . 70853 . 10627
|
Giải nhì |
29784 . 53755
|
Giải nhất |
58242 . 94149
|
Đặc biệt |
390264 . 672720
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 18-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
16 . 30 . 05
|
Giải bảy |
989 . 560 . 462
|
Giải sáu |
5051 . 3964 . 5386 . 4623 . 8989 . 0020 . 1190 . 8276 . 5393
|
Giải năm |
2191 . 9945 . 4930
|
Giải tư |
04054 . 00406 . 85756 . 32402 . 14335 . 75526 . 57331 . 01948 . 15354 . 86887 . 02259 . 77061 . 34182 . 04973 . 94114 . 65005 . 14820 . 89912 . 79916 . 25227 . 23402
|
Giải ba |
46617 . 07635 . 55270 . 33731 . 13810 . 99538
|
Giải nhì |
43843 . 01875 . 39217
|
Giải nhất |
70109 . 68374 . 32864
|
Đặc biệt |
595802 . 195624 . 977947
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 17-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
23 . 04 . 46
|
Giải bảy |
173 . 214 . 062
|
Giải sáu |
7147 . 4505 . 2715 . 9081 . 1449 . 1981 . 8377 . 2884 . 3525
|
Giải năm |
8649 . 6185 . 3712
|
Giải tư |
48465 . 78264 . 09113 . 04979 . 19549 . 76546 . 43344 . 92603 . 91254 . 02910 . 32170 . 22541 . 51387 . 43013 . 33754 . 09208 . 83101 . 60892 . 01988 . 58810 . 97981
|
Giải ba |
99815 . 64467 . 25706 . 62690 . 66986 . 32523
|
Giải nhì |
94099 . 77794 . 25759
|
Giải nhất |
24020 . 99093 . 91551
|
Đặc biệt |
837214 . 454548 . 535342
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 15-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
79 . 97 . 73
|
Giải bảy |
028 . 630 . 674
|
Giải sáu |
5835 . 2350 . 5118 . 5378 . 0891 . 6443 . 7457 . 8835 . 5510
|
Giải năm |
2588 . 3678 . 1845
|
Giải tư |
38443 . 71736 . 36070 . 54386 . 06565 . 29310 . 92475 . 45094 . 66589 . 76930 . 30329 . 53271 . 20349 . 71858 . 18703 . 74766 . 36324 . 74010 . 23046 . 12959 . 73226
|
Giải ba |
84899 . 67094 . 26611 . 05889 . 41718 . 58043
|
Giải nhì |
13994 . 61133 . 49120
|
Giải nhất |
08289 . 24562 . 97325
|
Đặc biệt |
941018 . 159648 . 642858
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 14-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
15 . 87
|
Giải bảy |
589 . 330
|
Giải sáu |
5181 . 1271 . 8909 . 2051 . 5529 . 6403
|
Giải năm |
6900 . 1213
|
Giải tư |
72643 . 25733 . 44652 . 20768 . 11292 . 07424 . 48178 . 01582 . 55095 . 17189 . 93108 . 08176 . 02445 . 14962
|
Giải ba |
16428 . 86246 . 90585 . 16707
|
Giải nhì |
94307 . 68611
|
Giải nhất |
02445 . 68831
|
Đặc biệt |
445451 . 611547
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 13-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
60 . 70
|
Giải bảy |
989 . 224
|
Giải sáu |
6717 . 2967 . 0793 . 1392 . 4748 . 1643
|
Giải năm |
4169 . 2097
|
Giải tư |
45958 . 67111 . 04128 . 18229 . 24617 . 73820 . 61241 . 21639 . 59826 . 12058 . 99591 . 28131 . 17409 . 04993
|
Giải ba |
23312 . 93768 . 08972 . 81062
|
Giải nhì |
27135 . 11655
|
Giải nhất |
55172 . 44138
|
Đặc biệt |
322438 . 662759
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 12-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
96 . 81
|
Giải bảy |
567 . 367
|
Giải sáu |
2844 . 4245 . 1882 . 2927 . 8715 . 5234
|
Giải năm |
1128 . 6322
|
Giải tư |
76953 . 97579 . 72680 . 07040 . 92397 . 56418 . 47032 . 30528 . 56139 . 00748 . 17869 . 66172 . 44630 . 93888
|
Giải ba |
06887 . 12478 . 88573 . 66309
|
Giải nhì |
71007 . 48581
|
Giải nhất |
43618 . 78865
|
Đặc biệt |
246385 . 496750
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 11-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
50 . 98 . 81
|
Giải bảy |
856 . 572 . 386
|
Giải sáu |
6468 . 0202 . 1232 . 0465 . 1708 . 2377 . 1177 . 0932 . 8315
|
Giải năm |
0071 . 9334 . 1723
|
Giải tư |
07102 . 29048 . 23784 . 08156 . 57811 . 00663 . 75820 . 30623 . 00011 . 74819 . 94866 . 61685 . 66165 . 69224 . 04250 . 32002 . 26379 . 93366 . 10499 . 97673 . 93054
|
Giải ba |
99259 . 00037 . 80252 . 26275 . 43684 . 67184
|
Giải nhì |
15286 . 72446 . 35903
|
Giải nhất |
19753 . 15341 . 49049
|
Đặc biệt |
615244 . 881049 . 965046
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 10-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
40 . 05 . 02
|
Giải bảy |
060 . 044 . 135
|
Giải sáu |
4398 . 5173 . 2375 . 5534 . 5529 . 8369 . 3273 . 3834 . 9941
|
Giải năm |
4337 . 5233 . 2529
|
Giải tư |
35670 . 16796 . 40970 . 86224 . 96707 . 74729 . 86454 . 92578 . 68022 . 09608 . 41105 . 00907 . 96365 . 03456 . 56158 . 10519 . 76753 . 52138 . 81309 . 36738 . 11808
|
Giải ba |
35401 . 21047 . 69278 . 49791 . 92534 . 63682
|
Giải nhì |
01517 . 71170 . 56429
|
Giải nhất |
13286 . 52988 . 98913
|
Đặc biệt |
855278 . 945339 . 044379
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 09-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
39 . 26
|
Giải bảy |
666 . 715
|
Giải sáu |
4337 . 3131 . 1283 . 4065 . 4281 . 5184
|
Giải năm |
0838 . 4276
|
Giải tư |
87741 . 49025 . 02720 . 34265 . 95088 . 41859 . 85963 . 31959 . 25099 . 47786 . 31765 . 15882 . 97029 . 04751
|
Giải ba |
13848 . 11440 . 43044 . 67034
|
Giải nhì |
40424 . 40211
|
Giải nhất |
92732 . 17545
|
Đặc biệt |
219388 . 189383
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 08-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
69 . 79 . 09
|
Giải bảy |
154 . 898 . 710
|
Giải sáu |
8717 . 7336 . 9488 . 7134 . 4096 . 8399 . 6265 . 2034 . 4481
|
Giải năm |
7557 . 9783 . 5227
|
Giải tư |
17497 . 49966 . 59416 . 54420 . 98626 . 66715 . 89195 . 47840 . 78534 . 18392 . 52001 . 46547 . 85740 . 97055 . 74308 . 54427 . 90222 . 03119 . 39764 . 88211 . 98156
|
Giải ba |
12067 . 68741 . 79610 . 64112 . 96659 . 51909
|
Giải nhì |
56721 . 82442 . 63604
|
Giải nhất |
05949 . 69623 . 21935
|
Đặc biệt |
672489 . 642864 . 385355
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 07-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
48 . 75
|
Giải bảy |
847 . 292
|
Giải sáu |
9275 . 1374 . 7040 . 6320 . 4706 . 5616
|
Giải năm |
8597 . 3168
|
Giải tư |
82494 . 16631 . 12906 . 59470 . 69050 . 88966 . 04495 . 07542 . 06535 . 31199 . 63647 . 67568 . 41498 . 80315
|
Giải ba |
48180 . 15893 . 70887 . 31490
|
Giải nhì |
92368 . 96997
|
Giải nhất |
53263 . 87240
|
Đặc biệt |
480177 . 125098
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 06-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
52 . 97
|
Giải bảy |
229 . 762
|
Giải sáu |
9008 . 7893 . 4214 . 4637 . 4414 . 6866
|
Giải năm |
4995 . 9103
|
Giải tư |
84518 . 36410 . 99001 . 03234 . 36786 . 32026 . 35752 . 22099 . 96752 . 84855 . 33314 . 08548 . 50308 . 83102
|
Giải ba |
92311 . 66012 . 05709 . 48831
|
Giải nhì |
01481 . 67028
|
Giải nhất |
46778 . 62142
|
Đặc biệt |
295502 . 576501
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 05-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
43 . 41
|
Giải bảy |
004 . 712
|
Giải sáu |
7760 . 4714 . 9334 . 2444 . 0821 . 8362
|
Giải năm |
9636 . 8988
|
Giải tư |
13703 . 01569 . 80456 . 83133 . 81918 . 65888 . 13299 . 22375 . 47841 . 44417 . 64488 . 69733 . 18081 . 77180
|
Giải ba |
14176 . 66909 . 32223 . 77192
|
Giải nhì |
67876 . 57227
|
Giải nhất |
44115 . 89282
|
Đặc biệt |
984658 . 691996
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 04-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
97 . 36 . 73
|
Giải bảy |
040 . 422 . 605
|
Giải sáu |
4997 . 9691 . 0442 . 1848 . 6634 . 4613 . 3236 . 2430 . 4011
|
Giải năm |
3003 . 3993 . 6524
|
Giải tư |
03314 . 95009 . 51669 . 66394 . 62490 . 39146 . 72929 . 51580 . 16318 . 89464 . 74402 . 78268 . 06475 . 73244 . 83371 . 01628 . 39860 . 39157 . 57301 . 65146 . 87444
|
Giải ba |
43788 . 71877 . 99078 . 79132 . 55438 . 02076
|
Giải nhì |
23003 . 97467 . 92358
|
Giải nhất |
40535 . 86128 . 22851
|
Đặc biệt |
998266 . 008488 . 795661
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 03-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
62 . 99 . 93
|
Giải bảy |
124 . 846 . 815
|
Giải sáu |
5383 . 7893 . 3884 . 4447 . 8092 . 0138 . 8571 . 7972 . 6131
|
Giải năm |
0659 . 9471 . 2018
|
Giải tư |
47199 . 97989 . 97623 . 61900 . 28661 . 28192 . 10157 . 69172 . 45683 . 36268 . 88336 . 37225 . 29095 . 03076 . 77428 . 93003 . 25191 . 56983 . 74421 . 68965 . 78718
|
Giải ba |
79466 . 87907 . 07049 . 50943 . 32336 . 00723
|
Giải nhì |
93676 . 66317 . 06239
|
Giải nhất |
90893 . 35015 . 94485
|
Đặc biệt |
952660 . 801841 . 004119
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 02-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
11 . 76
|
Giải bảy |
572 . 128
|
Giải sáu |
7969 . 0425 . 7880 . 3979 . 2506 . 2686
|
Giải năm |
7832 . 5035
|
Giải tư |
44039 . 75704 . 58695 . 90437 . 75086 . 51034 . 93607 . 26390 . 29648 . 49383 . 48250 . 53748 . 90202 . 26919
|
Giải ba |
65706 . 29769 . 85339 . 63767
|
Giải nhì |
26234 . 12351
|
Giải nhất |
72011 . 17275
|
Đặc biệt |
931321 . 725861
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 01-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
78 . 67 . 25
|
Giải bảy |
315 . 225 . 482
|
Giải sáu |
7628 . 3486 . 5242 . 7934 . 2141 . 8587 . 0371 . 9092 . 0373
|
Giải năm |
7144 . 1539 . 0628
|
Giải tư |
43410 . 12592 . 64307 . 70719 . 38139 . 15441 . 41248 . 63905 . 35690 . 06647 . 36693 . 81048 . 97576 . 62449 . 15355 . 70516 . 78654 . 55782 . 96026 . 08950 . 15040
|
Giải ba |
90781 . 20317 . 42111 . 84046 . 53521 . 53394
|
Giải nhì |
10852 . 47581 . 12754
|
Giải nhất |
35387 . 99299 . 60228
|
Đặc biệt |
839421 . 348464 . 185911
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 31-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
66 . 43
|
Giải bảy |
408 . 306
|
Giải sáu |
1331 . 1878 . 6926 . 6358 . 7724 . 9327
|
Giải năm |
7454 . 7986
|
Giải tư |
24356 . 72224 . 60155 . 53466 . 48265 . 13417 . 98865 . 69419 . 63510 . 03365 . 01623 . 03565 . 54231 . 07781
|
Giải ba |
70699 . 85169 . 01209 . 46852
|
Giải nhì |
30384 . 95209
|
Giải nhất |
94591 . 17301
|
Đặc biệt |
459870 . 878327
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 30-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
98 . 30
|
Giải bảy |
631 . 823
|
Giải sáu |
8606 . 8946 . 7778 . 6188 . 6139 . 0563
|
Giải năm |
8102 . 6267
|
Giải tư |
17089 . 17755 . 10487 . 21791 . 15855 . 26698 . 76456 . 93081 . 11879 . 31531 . 98963 . 00377 . 01019 . 38355
|
Giải ba |
09439 . 73374 . 52008 . 83506
|
Giải nhì |
76264 . 78446
|
Giải nhất |
26047 . 17035
|
Đặc biệt |
076623 . 105551
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 29-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
24 . 63
|
Giải bảy |
030 . 122
|
Giải sáu |
9184 . 3221 . 7262 . 5467 . 2335 . 8443
|
Giải năm |
6551 . 4606
|
Giải tư |
71712 . 84398 . 94056 . 11789 . 19273 . 27379 . 27496 . 22165 . 32996 . 14100 . 85342 . 14769 . 45694 . 29816
|
Giải ba |
13877 . 69632 . 19872 . 05581
|
Giải nhì |
41171 . 00804
|
Giải nhất |
19967 . 45302
|
Đặc biệt |
632127 . 651237
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 28-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
70 . 66 . 21
|
Giải bảy |
796 . 137 . 972
|
Giải sáu |
2519 . 1589 . 7527 . 8488 . 0444 . 5441 . 8835 . 3759 . 7754
|
Giải năm |
6453 . 8409 . 3616
|
Giải tư |
84566 . 96931 . 50726 . 88845 . 50176 . 42857 . 05294 . 01865 . 20344 . 48441 . 38391 . 95042 . 82501 . 45324 . 58002 . 76126 . 50929 . 96455 . 65545 . 27262 . 94822
|
Giải ba |
11336 . 60025 . 03656 . 51493 . 95984 . 44357
|
Giải nhì |
37211 . 82568 . 50144
|
Giải nhất |
01917 . 42734 . 35448
|
Đặc biệt |
085111 . 075089 . 244215
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 27-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
42 . 22 . 33
|
Giải bảy |
115 . 455 . 128
|
Giải sáu |
9777 . 5409 . 6464 . 2126 . 4166 . 8962 . 4900 . 7401 . 2364
|
Giải năm |
5405 . 7240 . 1354
|
Giải tư |
23132 . 05169 . 62468 . 53376 . 29247 . 79490 . 99204 . 28390 . 78885 . 13397 . 27860 . 05510 . 45763 . 10689 . 62127 . 29957 . 33573 . 06646 . 93547 . 47194 . 23247
|
Giải ba |
28096 . 00892 . 68831 . 95475 . 11588 . 12563
|
Giải nhì |
60226 . 89527 . 57850
|
Giải nhất |
75163 . 37803 . 66781
|
Đặc biệt |
810263 . 327378 . 978113
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 26-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
11 . 37
|
Giải bảy |
797 . 064
|
Giải sáu |
2263 . 6369 . 2673 . 5777 . 8682 . 3425
|
Giải năm |
7783 . 6351
|
Giải tư |
14641 . 61943 . 81605 . 18118 . 87132 . 91468 . 50568 . 94862 . 81196 . 36440 . 20060 . 91621 . 45908 . 74388
|
Giải ba |
89597 . 90732 . 85247 . 98009
|
Giải nhì |
28618 . 25889
|
Giải nhất |
09830 . 05766
|
Đặc biệt |
571519 . 793295
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 25-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
20 . 21 . 88
|
Giải bảy |
535 . 292 . 099
|
Giải sáu |
4631 . 5387 . 2244 . 8616 . 0130 . 3006 . 8782 . 7813 . 6807
|
Giải năm |
7315 . 1961 . 6085
|
Giải tư |
98759 . 15245 . 35182 . 66380 . 43091 . 40573 . 63256 . 76709 . 28527 . 73577 . 81277 . 82598 . 91785 . 42266 . 27370 . 21871 . 35052 . 20729 . 59228 . 53646 . 15237
|
Giải ba |
16182 . 27152 . 54763 . 73016 . 62883 . 66211
|
Giải nhì |
16251 . 79947 . 97573
|
Giải nhất |
86856 . 04761 . 98246
|
Đặc biệt |
023868 . 037760 . 437580
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 24-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
61 . 40
|
Giải bảy |
229 . 016
|
Giải sáu |
7405 . 3463 . 3199 . 3626 . 3430 . 6412
|
Giải năm |
2592 . 0481
|
Giải tư |
39775 . 05974 . 93154 . 24395 . 63968 . 93667 . 50162 . 80324 . 42670 . 88401 . 47078 . 19649 . 34497 . 84488
|
Giải ba |
97778 . 57413 . 53336 . 12980
|
Giải nhì |
78933 . 13733
|
Giải nhất |
18504 . 83610
|
Đặc biệt |
628497 . 097951
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 23-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
67 . 39
|
Giải bảy |
220 . 087
|
Giải sáu |
4278 . 6083 . 7876 . 9283 . 3509 . 5160
|
Giải năm |
3647 . 0129
|
Giải tư |
92860 . 02985 . 10328 . 71902 . 03379 . 70503 . 30515 . 32999 . 20360 . 13643 . 44940 . 57040 . 88045 . 19000
|
Giải ba |
37606 . 35735 . 93520 . 66454
|
Giải nhì |
42184 . 08610
|
Giải nhất |
95802 . 98004
|
Đặc biệt |
174338 . 129034
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 22-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
48 . 92
|
Giải bảy |
989 . 687
|
Giải sáu |
9989 . 7116 . 0815 . 7022 . 6811 . 3304
|
Giải năm |
4128 . 9835
|
Giải tư |
21806 . 48780 . 51520 . 18140 . 29989 . 28680 . 40758 . 11688 . 64452 . 52024 . 05935 . 87260 . 46858 . 43566
|
Giải ba |
58722 . 45239 . 19967 . 96687
|
Giải nhì |
20938 . 43971
|
Giải nhất |
60758 . 63739
|
Đặc biệt |
760075 . 141768
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 21-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
34 . 93 . 21
|
Giải bảy |
103 . 552 . 267
|
Giải sáu |
3470 . 9026 . 7695 . 5459 . 2593 . 9151 . 3876 . 2921 . 7364
|
Giải năm |
4829 . 8873 . 8803
|
Giải tư |
68724 . 94656 . 39221 . 53865 . 00662 . 33110 . 04900 . 81287 . 74099 . 31976 . 18553 . 32645 . 75689 . 45299 . 58729 . 23810 . 51007 . 78289 . 66064 . 83537 . 31505
|
Giải ba |
56504 . 46843 . 36299 . 61190 . 45995 . 41142
|
Giải nhì |
64169 . 87142 . 69665
|
Giải nhất |
97755 . 80257 . 89378
|
Đặc biệt |
081510 . 326998 . 864267
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 20-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
66 . 16 . 74
|
Giải bảy |
280 . 130 . 868
|
Giải sáu |
3818 . 4532 . 6906 . 8251 . 8289 . 8161 . 9628 . 5008 . 8517
|
Giải năm |
0484 . 4139 . 3848
|
Giải tư |
19345 . 68936 . 10356 . 50443 . 94793 . 48053 . 19500 . 86231 . 96094 . 16231 . 15826 . 00084 . 94494 . 27004 . 44390 . 20074 . 02912 . 58103 . 23100 . 90454 . 51909
|
Giải ba |
86286 . 82107 . 96514 . 56539 . 73720 . 16534
|
Giải nhì |
92770 . 07033 . 46964
|
Giải nhất |
76017 . 94406 . 26840
|
Đặc biệt |
137402 . 875091 . 828062
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 19-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
24 . 40
|
Giải bảy |
152 . 976
|
Giải sáu |
1469 . 3543 . 8371 . 2834 . 9563 . 2280
|
Giải năm |
2228 . 3102
|
Giải tư |
09472 . 45653 . 79384 . 42983 . 92892 . 68416 . 68052 . 47561 . 45399 . 51266 . 79298 . 09020 . 14639 . 24998
|
Giải ba |
11927 . 09516 . 11003 . 90349
|
Giải nhì |
74381 . 79575
|
Giải nhất |
74151 . 51366
|
Đặc biệt |
226290 . 385198
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 18-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
77 . 40 . 48
|
Giải bảy |
886 . 820 . 775
|
Giải sáu |
4597 . 7685 . 4205 . 2141 . 5874 . 7179 . 4999 . 3414 . 6253
|
Giải năm |
4847 . 3725 . 5219
|
Giải tư |
26089 . 70504 . 78719 . 98143 . 64517 . 86700 . 44725 . 76350 . 82779 . 93604 . 08528 . 00338 . 36472 . 32840 . 50036 . 48171 . 61049 . 21034 . 29089 . 89977 . 60391
|
Giải ba |
19022 . 45132 . 36343 . 07375 . 29264 . 01013
|
Giải nhì |
10299 . 09504 . 86727
|
Giải nhất |
38739 . 26456 . 37277
|
Đặc biệt |
471039 . 355932 . 384727
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 17-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
90 . 58
|
Giải bảy |
413 . 116
|
Giải sáu |
5586 . 4172 . 2286 . 0210 . 8334 . 4783
|
Giải năm |
2791 . 7871
|
Giải tư |
10224 . 73087 . 04523 . 91420 . 94999 . 48869 . 98013 . 06495 . 18982 . 31236 . 99269 . 87312 . 80517 . 52123
|
Giải ba |
75586 . 31058 . 83653 . 62856
|
Giải nhì |
49435 . 13475
|
Giải nhất |
54981 . 06180
|
Đặc biệt |
896989 . 066469
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 16-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
28 . 02
|
Giải bảy |
672 . 692
|
Giải sáu |
3461 . 8872 . 9965 . 7070 . 2630 . 6345
|
Giải năm |
9149 . 3023
|
Giải tư |
30079 . 10428 . 43740 . 19300 . 36498 . 45982 . 54950 . 39181 . 55736 . 33756 . 73564 . 26110 . 12332 . 17117
|
Giải ba |
93766 . 70296 . 55876 . 49971
|
Giải nhì |
81847 . 75942
|
Giải nhất |
83473 . 20944
|
Đặc biệt |
361364 . 384990
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 15-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
14 . 86
|
Giải bảy |
002 . 261
|
Giải sáu |
8507 . 1694 . 0787 . 6538 . 8620 . 8996
|
Giải năm |
8031 . 0105
|
Giải tư |
52722 . 77531 . 24730 . 03913 . 51173 . 79291 . 75170 . 20530 . 00412 . 55217 . 65199 . 29972 . 37453 . 11213
|
Giải ba |
03464 . 18134 . 30949 . 33046
|
Giải nhì |
13230 . 13179
|
Giải nhất |
60610 . 94925
|
Đặc biệt |
591812 . 315157
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 14-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
07 . 20 . 98
|
Giải bảy |
256 . 575 . 552
|
Giải sáu |
7926 . 7414 . 8381 . 7384 . 6888 . 4520 . 3219 . 5816 . 3809
|
Giải năm |
1994 . 8631 . 6780
|
Giải tư |
58732 . 53838 . 15866 . 22490 . 62188 . 89828 . 53789 . 51795 . 11627 . 83986 . 63822 . 29761 . 40059 . 61856 . 73565 . 94932 . 84794 . 61884 . 51907 . 83278 . 05612
|
Giải ba |
41070 . 18577 . 49983 . 61273 . 31075 . 39810
|
Giải nhì |
75625 . 80012 . 11667
|
Giải nhất |
50139 . 62182 . 11774
|
Đặc biệt |
157475 . 852112 . 980888
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 13-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
05 . 50 . 64
|
Giải bảy |
724 . 201 . 612
|
Giải sáu |
3340 . 2551 . 1206 . 1037 . 1083 . 0951 . 5531 . 7304 . 3330
|
Giải năm |
6002 . 3151 . 3670
|
Giải tư |
90121 . 14542 . 82130 . 87650 . 36255 . 36616 . 16224 . 70683 . 59846 . 95479 . 71433 . 51251 . 15297 . 45825 . 05586 . 55090 . 13324 . 71550 . 91192 . 33783 . 84560
|
Giải ba |
09905 . 70371 . 76303 . 20760 . 92220 . 54067
|
Giải nhì |
37490 . 02983 . 49946
|
Giải nhất |
95796 . 83385 . 63449
|
Đặc biệt |
102147 . 821966 . 917756
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 12-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
74 . 35
|
Giải bảy |
901 . 411
|
Giải sáu |
0176 . 6447 . 6860 . 6087 . 4272 . 6499
|
Giải năm |
0350 . 8206
|
Giải tư |
26825 . 30015 . 36284 . 27997 . 52711 . 62053 . 77454 . 82861 . 02519 . 99371 . 45713 . 90961 . 78836 . 78494
|
Giải ba |
88351 . 93804 . 41436 . 94039
|
Giải nhì |
86223 . 34584
|
Giải nhất |
28354 . 16332
|
Đặc biệt |
436511 . 413037
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 11-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
81 . 98 . 30
|
Giải bảy |
666 . 562 . 812
|
Giải sáu |
1000 . 3180 . 5974 . 1002 . 3354 . 6915 . 5446 . 1758 . 2496
|
Giải năm |
0288 . 0003 . 5009
|
Giải tư |
19501 . 12837 . 19915 . 82183 . 06561 . 25998 . 43365 . 20637 . 33369 . 59866 . 15156 . 63072 . 27776 . 49006 . 23403 . 21655 . 18759 . 74892 . 77805 . 23329 . 58708
|
Giải ba |
92612 . 58496 . 36343 . 74716 . 68684 . 94736
|
Giải nhì |
75946 . 46753 . 26086
|
Giải nhất |
35317 . 09146 . 56651
|
Đặc biệt |
727281 . 440661 . 391035
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 10-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
81 . 39
|
Giải bảy |
113 . 344
|
Giải sáu |
5831 . 3882 . 1994 . 0215 . 2370 . 7161
|
Giải năm |
1372 . 1488
|
Giải tư |
37715 . 21075 . 05175 . 08573 . 61805 . 84291 . 84913 . 19492 . 50209 . 14376 . 15716 . 82023 . 30899 . 37431
|
Giải ba |
03655 . 85802 . 44261 . 15651
|
Giải nhì |
30560 . 69411
|
Giải nhất |
66737 . 97408
|
Đặc biệt |
970808 . 982711
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 09-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
50 . 84
|
Giải bảy |
809 . 830
|
Giải sáu |
9514 . 6715 . 8153 . 6117 . 3492 . 5877
|
Giải năm |
0713 . 0559
|
Giải tư |
16546 . 43941 . 98182 . 11185 . 36016 . 23662 . 26529 . 29544 . 45241 . 93032 . 25454 . 18598 . 02958 . 66174
|
Giải ba |
24495 . 64334 . 73694 . 39160
|
Giải nhì |
27972 . 52437
|
Giải nhất |
88059 . 06858
|
Đặc biệt |
538541 . 954832
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 08-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
68 . 24
|
Giải bảy |
827 . 456
|
Giải sáu |
6719 . 0776 . 0592 . 1467 . 6286 . 5452
|
Giải năm |
1472 . 5007
|
Giải tư |
01490 . 01853 . 43316 . 71062 . 35666 . 92773 . 58228 . 98883 . 94763 . 09722 . 51116 . 30362 . 36231 . 02239
|
Giải ba |
37304 . 05994 . 76392 . 36280
|
Giải nhì |
28963 . 62055
|
Giải nhất |
96947 . 14788
|
Đặc biệt |
112673 . 433694
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 07-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
26 . 34 . 84
|
Giải bảy |
052 . 021 . 797
|
Giải sáu |
3639 . 7769 . 7605 . 6508 . 8081 . 0898 . 4525 . 9436 . 9346
|
Giải năm |
9161 . 4101 . 1031
|
Giải tư |
54166 . 49554 . 77904 . 09022 . 44723 . 24481 . 91032 . 85344 . 94664 . 76193 . 87229 . 30342 . 68519 . 23228 . 19776 . 38805 . 03171 . 42994 . 68603 . 77336 . 12035
|
Giải ba |
02414 . 98649 . 24000 . 77626 . 08769 . 01124
|
Giải nhì |
04442 . 79962 . 49457
|
Giải nhất |
00974 . 94557 . 23394
|
Đặc biệt |
544059 . 657289 . 127270
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 06-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
48 . 03 . 31
|
Giải bảy |
552 . 186 . 376
|
Giải sáu |
9339 . 6414 . 5305 . 6124 . 7871 . 7881 . 6314 . 6278 . 3199
|
Giải năm |
7275 . 2486 . 4341
|
Giải tư |
66526 . 49681 . 83790 . 53672 . 38027 . 59342 . 63614 . 34583 . 52270 . 78210 . 64705 . 22527 . 75967 . 36256 . 05590 . 06380 . 75848 . 50298 . 50395 . 75893 . 03621
|
Giải ba |
44809 . 89051 . 88168 . 22250 . 81059 . 61900
|
Giải nhì |
56455 . 55673 . 49299
|
Giải nhất |
04242 . 21487 . 39324
|
Đặc biệt |
572898 . 024048 . 030676
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 05-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
27 . 82
|
Giải bảy |
277 . 146
|
Giải sáu |
7838 . 2190 . 6686 . 6826 . 7001 . 2428
|
Giải năm |
3106 . 7352
|
Giải tư |
39634 . 04725 . 30740 . 16199 . 41851 . 78872 . 83354 . 75639 . 21906 . 55521 . 59422 . 92661 . 55383 . 81057
|
Giải ba |
49922 . 01730 . 48155 . 70964
|
Giải nhì |
37362 . 76794
|
Giải nhất |
00195 . 66575
|
Đặc biệt |
808888 . 355850
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 04-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
49 . 32 . 53
|
Giải bảy |
360 . 920 . 383
|
Giải sáu |
6971 . 8208 . 4675 . 2708 . 7738 . 5190 . 2519 . 2310 . 6125
|
Giải năm |
7842 . 0040 . 4437
|
Giải tư |
13633 . 26626 . 28749 . 55175 . 18265 . 02661 . 20284 . 68576 . 70805 . 14090 . 27717 . 60605 . 70686 . 04549 . 39707 . 31893 . 70745 . 04902 . 10606 . 07061 . 06141
|
Giải ba |
42994 . 34424 . 01574 . 09225 . 23021 . 55721
|
Giải nhì |
82132 . 86251 . 65957
|
Giải nhất |
90808 . 48209 . 04491
|
Đặc biệt |
790475 . 443605 . 192601
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 03-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
57 . 05
|
Giải bảy |
249 . 149
|
Giải sáu |
6561 . 4208 . 6242 . 2792 . 4823 . 2382
|
Giải năm |
4161 . 8245
|
Giải tư |
59821 . 67748 . 41012 . 22211 . 47079 . 84922 . 76625 . 91296 . 18197 . 75451 . 94077 . 56199 . 86875 . 63299
|
Giải ba |
45705 . 42214 . 33916 . 23577
|
Giải nhì |
09762 . 66271
|
Giải nhất |
66230 . 90564
|
Đặc biệt |
237601 . 689870
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 02-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
30 . 29
|
Giải bảy |
107 . 102
|
Giải sáu |
1212 . 0014 . 2832 . 7372 . 6840 . 1593
|
Giải năm |
5541 . 7228
|
Giải tư |
17568 . 80369 . 51445 . 45240 . 68357 . 61129 . 32142 . 64997 . 53535 . 71695 . 95597 . 11125 . 87171 . 67733
|
Giải ba |
22193 . 82062 . 80587 . 32649
|
Giải nhì |
91018 . 44432
|
Giải nhất |
31444 . 78826
|
Đặc biệt |
931991 . 848623
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 01-01-2024 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
75 . 36
|
Giải bảy |
395 . 226
|
Giải sáu |
1106 . 7742 . 7528 . 3336 . 0298 . 5858
|
Giải năm |
1663 . 3320
|
Giải tư |
35689 . 48635 . 23699 . 64032 . 85905 . 39505 . 28168 . 38432 . 24005 . 30077 . 79372 . 45709 . 79230 . 18937
|
Giải ba |
51198 . 43824 . 00979 . 02253
|
Giải nhì |
03290 . 17928
|
Giải nhất |
70416 . 58333
|
Đặc biệt |
353596 . 545102
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 31-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
19 . 16 . 43
|
Giải bảy |
807 . 859 . 344
|
Giải sáu |
2860 . 6261 . 6619 . 7311 . 1330 . 4433 . 0617 . 0337 . 7178
|
Giải năm |
3696 . 0448 . 9668
|
Giải tư |
48765 . 52518 . 48385 . 06118 . 78160 . 92371 . 12713 . 82657 . 46459 . 09095 . 80842 . 84169 . 94299 . 24904 . 99711 . 06609 . 59848 . 31754 . 46879 . 10255 . 39708
|
Giải ba |
68016 . 99557 . 53059 . 20330 . 33939 . 94722
|
Giải nhì |
95092 . 36897 . 79262
|
Giải nhất |
91067 . 73140 . 15611
|
Đặc biệt |
902792 . 807242 . 395088
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 30-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
12 . 78 . 36
|
Giải bảy |
161 . 369 . 547
|
Giải sáu |
3734 . 4402 . 6937 . 2653 . 3072 . 9473 . 9224 . 1870 . 3408
|
Giải năm |
1540 . 4638 . 8012
|
Giải tư |
73982 . 34433 . 16941 . 08031 . 64033 . 19107 . 62213 . 87605 . 50977 . 46341 . 45104 . 23480 . 68735 . 26188 . 86343 . 56289 . 99987 . 16993 . 09060 . 02222 . 07289
|
Giải ba |
59165 . 39498 . 91056 . 60033 . 38701 . 53540
|
Giải nhì |
79519 . 39619 . 61575
|
Giải nhất |
92692 . 45427 . 73399
|
Đặc biệt |
352055 . 424362 . 768154
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 29-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
17 . 82
|
Giải bảy |
439 . 962
|
Giải sáu |
0138 . 2314 . 6559 . 0161 . 2698 . 4724
|
Giải năm |
8512 . 8120
|
Giải tư |
59334 . 15584 . 98155 . 43646 . 70567 . 18595 . 21107 . 00795 . 03342 . 60605 . 63851 . 53637 . 63237 . 93457
|
Giải ba |
67700 . 86949 . 69084 . 85766
|
Giải nhì |
94097 . 41795
|
Giải nhất |
72456 . 07657
|
Đặc biệt |
726360 . 616590
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 28-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
31 . 47 . 39
|
Giải bảy |
857 . 616 . 932
|
Giải sáu |
6774 . 0509 . 0432 . 8533 . 8513 . 8440 . 9577 . 7098 . 2748
|
Giải năm |
1094 . 0239 . 5665
|
Giải tư |
39593 . 08352 . 88704 . 93242 . 16935 . 81482 . 66250 . 98205 . 58599 . 39682 . 26331 . 48376 . 17045 . 85010 . 13810 . 54722 . 33428 . 04218 . 04072 . 98709 . 21059
|
Giải ba |
36651 . 17306 . 90783 . 50311 . 30233 . 74364
|
Giải nhì |
97745 . 34870 . 64688
|
Giải nhất |
25325 . 16682 . 30903
|
Đặc biệt |
547014 . 579838 . 413452
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 27-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
45 . 97
|
Giải bảy |
760 . 594
|
Giải sáu |
3928 . 5591 . 1792 . 6446 . 7428 . 4813
|
Giải năm |
4526 . 4170
|
Giải tư |
90736 . 50104 . 82199 . 38922 . 58854 . 00122 . 38094 . 51372 . 65166 . 20377 . 55791 . 20861 . 66471 . 74981
|
Giải ba |
05699 . 80138 . 59125 . 22491
|
Giải nhì |
54449 . 70383
|
Giải nhất |
08567 . 57197
|
Đặc biệt |
443868 . 682302
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 26-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
04 . 38
|
Giải bảy |
730 . 337
|
Giải sáu |
6092 . 2301 . 7783 . 6553 . 1017 . 9097
|
Giải năm |
9442 . 5402
|
Giải tư |
75785 . 20974 . 45471 . 30038 . 98744 . 74415 . 06800 . 39435 . 11771 . 50446 . 52462 . 05921 . 17192 . 47319
|
Giải ba |
19188 . 05322 . 11073 . 55954
|
Giải nhì |
59605 . 84892
|
Giải nhất |
91162 . 81585
|
Đặc biệt |
152875 . 925411
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 25-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
83 . 55
|
Giải bảy |
993 . 881
|
Giải sáu |
7632 . 1026 . 9281 . 1702 . 7837 . 7479
|
Giải năm |
4581 . 3013
|
Giải tư |
62528 . 96276 . 07087 . 37557 . 66738 . 79227 . 96823 . 62222 . 25038 . 22289 . 19743 . 56356 . 54835 . 94561
|
Giải ba |
35839 . 69566 . 66070 . 06949
|
Giải nhì |
32589 . 41152
|
Giải nhất |
98040 . 67643
|
Đặc biệt |
250989 . 820567
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 24-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
00 . 28 . 74
|
Giải bảy |
512 . 996 . 186
|
Giải sáu |
1738 . 7469 . 0846 . 7352 . 5103 . 1949 . 6301 . 9917 . 5654
|
Giải năm |
7643 . 7197 . 3703
|
Giải tư |
37354 . 95229 . 12909 . 12840 . 86571 . 61053 . 70289 . 71015 . 09051 . 05174 . 34615 . 22875 . 69426 . 99631 . 89343 . 95910 . 12689 . 80679 . 63814 . 61279 . 74694
|
Giải ba |
02890 . 08038 . 36239 . 82864 . 08112 . 87957
|
Giải nhì |
64097 . 44375 . 81629
|
Giải nhất |
46060 . 61746 . 54608
|
Đặc biệt |
503113 . 991152 . 192489
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 23-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
20 . 52 . 14
|
Giải bảy |
388 . 052 . 947
|
Giải sáu |
8300 . 2738 . 9024 . 3936 . 4689 . 9974 . 7947 . 2237 . 5035
|
Giải năm |
1133 . 1900 . 4376
|
Giải tư |
83230 . 35881 . 18397 . 93065 . 93217 . 91967 . 37739 . 63709 . 32415 . 06450 . 63296 . 06801 . 50187 . 16827 . 51582 . 22764 . 29739 . 52518 . 39891 . 77520 . 54762
|
Giải ba |
89250 . 61923 . 42662 . 76726 . 27233 . 17956
|
Giải nhì |
48091 . 13982 . 25841
|
Giải nhất |
16282 . 80335 . 44092
|
Đặc biệt |
162056 . 396664 . 193251
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 22-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
83 . 18
|
Giải bảy |
479 . 972
|
Giải sáu |
7301 . 3408 . 5923 . 1697 . 5332 . 4332
|
Giải năm |
7166 . 9732
|
Giải tư |
08375 . 65968 . 31307 . 00615 . 46971 . 24647 . 46700 . 40283 . 56646 . 21216 . 76604 . 35445 . 57137 . 61295
|
Giải ba |
88304 . 71103 . 77512 . 19929
|
Giải nhì |
85898 . 51549
|
Giải nhất |
58772 . 47865
|
Đặc biệt |
008348 . 609514
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 21-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
30 . 24 . 38
|
Giải bảy |
415 . 691 . 304
|
Giải sáu |
0065 . 8237 . 0324 . 1799 . 0375 . 7618 . 0313 . 5767 . 2294
|
Giải năm |
2021 . 0417 . 8028
|
Giải tư |
14214 . 36016 . 82048 . 99162 . 84019 . 25209 . 89991 . 51519 . 68791 . 83094 . 90784 . 65941 . 20401 . 75333 . 17329 . 33079 . 10608 . 16732 . 24325 . 72130 . 43659
|
Giải ba |
61128 . 72274 . 42889 . 71347 . 76895 . 06285
|
Giải nhì |
86848 . 96805 . 94692
|
Giải nhất |
77519 . 89335 . 89693
|
Đặc biệt |
227879 . 509339 . 588741
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 20-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
62 . 07
|
Giải bảy |
643 . 232
|
Giải sáu |
1477 . 7673 . 5959 . 3856 . 7404 . 2874
|
Giải năm |
1620 . 4629
|
Giải tư |
49778 . 28942 . 02230 . 62153 . 83261 . 59331 . 29839 . 35197 . 75527 . 35867 . 06440 . 26994 . 63991 . 80779
|
Giải ba |
47909 . 30491 . 77342 . 42210
|
Giải nhì |
19259 . 42587
|
Giải nhất |
05687 . 68384
|
Đặc biệt |
247458 . 010427
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 19-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
90 . 51
|
Giải bảy |
622 . 954
|
Giải sáu |
8605 . 0635 . 1518 . 8577 . 5954 . 2901
|
Giải năm |
5702 . 3389
|
Giải tư |
30300 . 41815 . 43186 . 83330 . 58046 . 63434 . 84781 . 80778 . 06980 . 93201 . 84943 . 64453 . 10730 . 50265
|
Giải ba |
12987 . 25769 . 65057 . 13796
|
Giải nhì |
23510 . 18045
|
Giải nhất |
65470 . 83667
|
Đặc biệt |
307971 . 060230
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 18-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
18 . 14
|
Giải bảy |
816 . 019
|
Giải sáu |
9271 . 0903 . 8795 . 1431 . 5690 . 0827
|
Giải năm |
1184 . 7899
|
Giải tư |
07002 . 81020 . 59197 . 25513 . 33112 . 38230 . 36368 . 63663 . 23571 . 13764 . 36982 . 87074 . 25127 . 73965
|
Giải ba |
08719 . 58061 . 52234 . 33140
|
Giải nhì |
07330 . 86232
|
Giải nhất |
32139 . 41616
|
Đặc biệt |
253924 . 279089
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 17-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
06 . 17 . 43
|
Giải bảy |
091 . 256 . 161
|
Giải sáu |
5588 . 0971 . 8911 . 9680 . 6420 . 6055 . 4677 . 7887 . 2251
|
Giải năm |
5829 . 9546 . 5872
|
Giải tư |
30548 . 74579 . 94617 . 25088 . 15678 . 68171 . 70129 . 21552 . 54807 . 21767 . 83437 . 50691 . 18453 . 55429 . 64540 . 00920 . 93356 . 08972 . 26331 . 88449 . 35531
|
Giải ba |
93082 . 36410 . 34901 . 41967 . 91907 . 27913
|
Giải nhì |
21347 . 28039 . 43832
|
Giải nhất |
95905 . 02887 . 56005
|
Đặc biệt |
042268 . 164883 . 069880
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 16-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
62 . 84 . 89
|
Giải bảy |
754 . 318 . 383
|
Giải sáu |
1913 . 6555 . 9968 . 5367 . 7102 . 3878 . 3057 . 7491 . 4305
|
Giải năm |
0842 . 1354 . 1725
|
Giải tư |
52707 . 55819 . 42654 . 41980 . 97868 . 50975 . 09363 . 03474 . 21678 . 60054 . 56359 . 19466 . 06072 . 07618 . 26130 . 93843 . 24306 . 09813 . 79560 . 95883 . 90762
|
Giải ba |
05574 . 24589 . 52979 . 07111 . 58980 . 42764
|
Giải nhì |
39381 . 20960 . 34714
|
Giải nhất |
73951 . 07521 . 69461
|
Đặc biệt |
638738 . 933338 . 199333
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 15-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
76 . 49
|
Giải bảy |
686 . 028
|
Giải sáu |
7654 . 2393 . 1278 . 3311 . 1063 . 9900
|
Giải năm |
6963 . 6565
|
Giải tư |
80521 . 35952 . 44700 . 15001 . 63883 . 71219 . 16492 . 67015 . 68194 . 12830 . 00444 . 63929 . 72070 . 51683
|
Giải ba |
29524 . 89834 . 26540 . 71560
|
Giải nhì |
91901 . 11661
|
Giải nhất |
07428 . 47619
|
Đặc biệt |
449058 . 666650
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 14-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
25 . 43 . 34
|
Giải bảy |
954 . 437 . 570
|
Giải sáu |
8091 . 8569 . 3078 . 4472 . 8614 . 3462 . 2028 . 8761 . 3524
|
Giải năm |
1295 . 3818 . 8640
|
Giải tư |
51385 . 72107 . 05687 . 40226 . 22011 . 64054 . 42771 . 53325 . 21976 . 25590 . 18375 . 69924 . 19947 . 75031 . 84589 . 65903 . 39285 . 29240 . 30373 . 66567 . 03658
|
Giải ba |
98169 . 74150 . 41171 . 76095 . 39807 . 44022
|
Giải nhì |
49411 . 73682 . 58484
|
Giải nhất |
57948 . 92864 . 45160
|
Đặc biệt |
758980 . 987011 . 569766
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 13-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
93 . 95
|
Giải bảy |
895 . 323
|
Giải sáu |
9464 . 7845 . 2065 . 1882 . 3792 . 6164
|
Giải năm |
1355 . 5567
|
Giải tư |
15698 . 13122 . 96992 . 57770 . 38531 . 09683 . 65160 . 28605 . 19509 . 78023 . 26913 . 95257 . 22177 . 49414
|
Giải ba |
03485 . 15797 . 85082 . 92789
|
Giải nhì |
98341 . 36437
|
Giải nhất |
94365 . 35275
|
Đặc biệt |
278820 . 700962
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 12-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
30 . 52
|
Giải bảy |
512 . 431
|
Giải sáu |
3318 . 5150 . 6644 . 8437 . 8296 . 5235
|
Giải năm |
9475 . 5847
|
Giải tư |
88608 . 57956 . 37725 . 59595 . 31133 . 24193 . 52140 . 79865 . 54434 . 39584 . 31338 . 44288 . 93639 . 66948
|
Giải ba |
77526 . 45546 . 64847 . 17434
|
Giải nhì |
08196 . 16378
|
Giải nhất |
60791 . 52352
|
Đặc biệt |
253839 . 516371
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 11-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
85 . 60
|
Giải bảy |
024 . 018
|
Giải sáu |
9317 . 7335 . 4902 . 1131 . 1059 . 1831
|
Giải năm |
1032 . 7852
|
Giải tư |
87396 . 83170 . 91063 . 56597 . 80815 . 12907 . 93591 . 17928 . 55193 . 35544 . 78859 . 91030 . 38897 . 51466
|
Giải ba |
33170 . 20151 . 86338 . 60479
|
Giải nhì |
08949 . 12303
|
Giải nhất |
95620 . 08176
|
Đặc biệt |
903242 . 906388
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 10-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
45 . 21 . 95
|
Giải bảy |
339 . 352 . 647
|
Giải sáu |
8576 . 4710 . 8986 . 9348 . 3615 . 4408 . 8594 . 1533 . 0671
|
Giải năm |
8225 . 8118 . 4498
|
Giải tư |
76885 . 44815 . 01563 . 16106 . 05209 . 94934 . 63171 . 26658 . 29165 . 00682 . 97798 . 20487 . 85371 . 46996 . 38280 . 36334 . 29538 . 78022 . 83313 . 28000 . 69850
|
Giải ba |
75246 . 27991 . 28473 . 73466 . 55723 . 78835
|
Giải nhì |
88670 . 05727 . 76491
|
Giải nhất |
10228 . 58011 . 69899
|
Đặc biệt |
663408 . 661321 . 382358
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 09-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
08 . 64 . 21
|
Giải bảy |
782 . 380 . 707
|
Giải sáu |
7750 . 0772 . 1949 . 0181 . 8197 . 3212 . 1025 . 9869 . 2447
|
Giải năm |
5052 . 8721 . 4409
|
Giải tư |
70316 . 10971 . 38998 . 74490 . 35183 . 66160 . 19161 . 76824 . 43183 . 31487 . 43311 . 30679 . 82430 . 35559 . 16604 . 20631 . 17799 . 69359 . 74363 . 52465 . 71299
|
Giải ba |
67002 . 56245 . 15364 . 47450 . 00641 . 42423
|
Giải nhì |
94262 . 49728 . 58481
|
Giải nhất |
43467 . 30454 . 24610
|
Đặc biệt |
596794 . 018787 . 921470
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 08-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
81 . 18
|
Giải bảy |
591 . 934
|
Giải sáu |
7518 . 9073 . 7799 . 8848 . 7617 . 5479
|
Giải năm |
8648 . 3613
|
Giải tư |
91771 . 40905 . 06419 . 86893 . 35758 . 47848 . 41307 . 21008 . 20116 . 01999 . 72830 . 81018 . 88933 . 02226
|
Giải ba |
31638 . 83589 . 58543 . 72162
|
Giải nhì |
21293 . 98326
|
Giải nhất |
37067 . 89123
|
Đặc biệt |
433233 . 435861
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 07-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
18 . 74 . 42
|
Giải bảy |
400 . 989 . 759
|
Giải sáu |
7049 . 1046 . 2233 . 8107 . 9231 . 0532 . 3114 . 5985 . 8459
|
Giải năm |
0469 . 0398 . 8074
|
Giải tư |
06639 . 79929 . 57599 . 49847 . 46230 . 64813 . 97157 . 44325 . 74303 . 56108 . 20608 . 36311 . 58602 . 60382 . 68267 . 73235 . 31272 . 47622 . 80947 . 58477 . 07611
|
Giải ba |
92538 . 02281 . 60716 . 72701 . 88467 . 86888
|
Giải nhì |
89364 . 14423 . 11976
|
Giải nhất |
23200 . 61434 . 12789
|
Đặc biệt |
943345 . 875543 . 274609
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 06-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
72 . 28
|
Giải bảy |
400 . 503
|
Giải sáu |
9125 . 9585 . 9957 . 5537 . 9602 . 4504
|
Giải năm |
5924 . 9157
|
Giải tư |
58356 . 71992 . 99565 . 04599 . 24195 . 57058 . 20852 . 50132 . 61648 . 91134 . 53259 . 47558 . 09097 . 66616
|
Giải ba |
64444 . 84942 . 42077 . 59226
|
Giải nhì |
32854 . 31626
|
Giải nhất |
19976 . 93134
|
Đặc biệt |
722917 . 443916
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 05-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
68 . 71
|
Giải bảy |
884 . 232
|
Giải sáu |
2605 . 0254 . 8387 . 5355 . 2592 . 7520
|
Giải năm |
1157 . 6111
|
Giải tư |
51816 . 96364 . 18164 . 58109 . 65416 . 41038 . 68771 . 63380 . 68951 . 63202 . 23330 . 78859 . 46307 . 68940
|
Giải ba |
38626 . 05598 . 45024 . 15038
|
Giải nhì |
92912 . 14031
|
Giải nhất |
54285 . 15759
|
Đặc biệt |
915617 . 784924
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 04-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
48 . 65
|
Giải bảy |
538 . 558
|
Giải sáu |
5112 . 8591 . 7906 . 1712 . 6373 . 9208
|
Giải năm |
4112 . 1395
|
Giải tư |
80428 . 68328 . 90873 . 60853 . 01789 . 07110 . 82974 . 82152 . 49262 . 17587 . 73570 . 55304 . 53106 . 05312
|
Giải ba |
81812 . 29680 . 83764 . 13597
|
Giải nhì |
56043 . 37573
|
Giải nhất |
94152 . 44799
|
Đặc biệt |
669872 . 416593
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 03-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
71 . 09 . 43
|
Giải bảy |
852 . 715 . 901
|
Giải sáu |
4066 . 1614 . 4485 . 4722 . 7579 . 1619 . 5409 . 8808 . 2175
|
Giải năm |
4091 . 1202 . 6983
|
Giải tư |
45060 . 76171 . 41847 . 86264 . 03576 . 45232 . 42889 . 05235 . 93959 . 53084 . 46478 . 68459 . 20969 . 58673 . 68671 . 72388 . 68483 . 20040 . 26354 . 00627 . 15841
|
Giải ba |
12340 . 42231 . 79152 . 76715 . 59596 . 29442
|
Giải nhì |
35770 . 44556 . 26248
|
Giải nhất |
98792 . 13873 . 85054
|
Đặc biệt |
081806 . 497843 . 749729
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 02-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
49 . 01 . 58
|
Giải bảy |
749 . 228 . 756
|
Giải sáu |
2201 . 3819 . 3439 . 8312 . 8394 . 6317 . 6415 . 1580 . 3989
|
Giải năm |
8226 . 8094 . 2932
|
Giải tư |
29644 . 24422 . 21774 . 77624 . 35852 . 67368 . 83547 . 13769 . 21088 . 85140 . 04978 . 40716 . 88803 . 36887 . 68294 . 16835 . 24039 . 57652 . 99486 . 47288 . 84995
|
Giải ba |
65384 . 16177 . 13515 . 98517 . 93174 . 18870
|
Giải nhì |
78363 . 97494 . 10259
|
Giải nhất |
58800 . 71185 . 84670
|
Đặc biệt |
014567 . 528610 . 766838
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 01-12-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
54 . 44
|
Giải bảy |
558 . 645
|
Giải sáu |
8741 . 4584 . 3315 . 9513 . 9746 . 5285
|
Giải năm |
1964 . 3913
|
Giải tư |
90652 . 35309 . 69303 . 39244 . 71701 . 21396 . 08566 . 15418 . 79214 . 00785 . 69329 . 97731 . 14869 . 58344
|
Giải ba |
06927 . 42326 . 49124 . 02140
|
Giải nhì |
07057 . 01620
|
Giải nhất |
71307 . 99789
|
Đặc biệt |
331504 . 000736
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 30-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
70 . 29 . 96
|
Giải bảy |
442 . 343 . 401
|
Giải sáu |
3382 . 3847 . 1737 . 0725 . 2459 . 9714 . 6098 . 9300 . 3195
|
Giải năm |
1652 . 5911 . 8319
|
Giải tư |
26316 . 93338 . 72587 . 12792 . 97783 . 66145 . 27117 . 09467 . 97086 . 48627 . 32866 . 36265 . 34265 . 97938 . 04965 . 16020 . 96488 . 89750 . 49366 . 63293 . 80828
|
Giải ba |
47014 . 53964 . 19087 . 92805 . 16255 . 07307
|
Giải nhì |
80861 . 32734 . 36566
|
Giải nhất |
62039 . 25564 . 12551
|
Đặc biệt |
247509 . 832616 . 627606
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 29-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
93 . 82
|
Giải bảy |
274 . 785
|
Giải sáu |
7430 . 4339 . 3150 . 2252 . 2173 . 9947
|
Giải năm |
8305 . 8623
|
Giải tư |
04101 . 59398 . 09378 . 26698 . 44090 . 21212 . 74521 . 92080 . 26603 . 89533 . 47695 . 82235 . 48109 . 22104
|
Giải ba |
41205 . 83639 . 22963 . 00775
|
Giải nhì |
69973 . 96978
|
Giải nhất |
71215 . 50169
|
Đặc biệt |
067158 . 515249
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 28-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
20 . 25
|
Giải bảy |
558 . 751
|
Giải sáu |
4561 . 4591 . 9590 . 4040 . 1284 . 4852
|
Giải năm |
7587 . 9532
|
Giải tư |
35035 . 44593 . 89042 . 55439 . 08874 . 95500 . 32890 . 75065 . 85754 . 78554 . 88797 . 55329 . 54733 . 96280
|
Giải ba |
86304 . 98137 . 00436 . 43060
|
Giải nhì |
82881 . 14846
|
Giải nhất |
91561 . 17275
|
Đặc biệt |
946593 . 355220
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 27-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
98 . 32
|
Giải bảy |
366 . 627
|
Giải sáu |
1759 . 6037 . 5888 . 0324 . 9789 . 2173
|
Giải năm |
1490 . 1753
|
Giải tư |
03153 . 47898 . 09946 . 38025 . 02023 . 03270 . 90445 . 83918 . 00737 . 55936 . 50400 . 61164 . 90640 . 16088
|
Giải ba |
29131 . 56346 . 47548 . 70432
|
Giải nhì |
43203 . 07693
|
Giải nhất |
27775 . 27132
|
Đặc biệt |
401919 . 533609
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 26-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
22 . 97 . 26
|
Giải bảy |
529 . 798 . 929
|
Giải sáu |
6405 . 9142 . 5028 . 3391 . 4572 . 5082 . 7400 . 3302 . 2879
|
Giải năm |
9317 . 9753 . 2679
|
Giải tư |
69324 . 72881 . 61779 . 16619 . 04921 . 49811 . 83289 . 61845 . 16086 . 65265 . 38223 . 02929 . 56258 . 70886 . 64345 . 74251 . 99650 . 52299 . 19995 . 62942 . 88134
|
Giải ba |
86580 . 91613 . 79339 . 81829 . 33658 . 12733
|
Giải nhì |
57747 . 82293 . 54801
|
Giải nhất |
57684 . 70164 . 36459
|
Đặc biệt |
761434 . 882509 . 878232
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 25-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
55 . 50 . 63
|
Giải bảy |
052 . 628 . 639
|
Giải sáu |
4437 . 4182 . 2557 . 7712 . 2498 . 0823 . 4142 . 0498 . 8837
|
Giải năm |
4905 . 4196 . 0192
|
Giải tư |
05416 . 63672 . 61246 . 77484 . 47936 . 90007 . 67109 . 47235 . 44551 . 26478 . 07275 . 94906 . 94374 . 76758 . 32493 . 97592 . 90464 . 20478 . 99399 . 40542 . 15337
|
Giải ba |
06928 . 65037 . 95322 . 10013 . 92713 . 08648
|
Giải nhì |
47874 . 78898 . 34250
|
Giải nhất |
01865 . 51531 . 02951
|
Đặc biệt |
908857 . 815234 . 721110
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 24-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
51 . 68
|
Giải bảy |
579 . 396
|
Giải sáu |
4765 . 0081 . 9767 . 0864 . 8164 . 6578
|
Giải năm |
4192 . 6179
|
Giải tư |
18114 . 50164 . 84805 . 83085 . 37274 . 95135 . 13467 . 34751 . 24890 . 40537 . 19251 . 25335 . 90146 . 87543
|
Giải ba |
43103 . 65598 . 39137 . 25955
|
Giải nhì |
60559 . 29994
|
Giải nhất |
09153 . 02870
|
Đặc biệt |
420075 . 419588
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 23-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
86 . 70 . 48
|
Giải bảy |
614 . 011 . 937
|
Giải sáu |
0807 . 9182 . 5944 . 2462 . 4319 . 1886 . 4394 . 9715 . 8579
|
Giải năm |
5659 . 9733 . 6430
|
Giải tư |
47959 . 46304 . 68335 . 30295 . 67093 . 41829 . 38774 . 36069 . 61461 . 95541 . 66489 . 53197 . 26587 . 34470 . 85498 . 30004 . 55523 . 44163 . 27648 . 82411 . 88584
|
Giải ba |
33441 . 45660 . 60393 . 45508 . 97242 . 32099
|
Giải nhì |
58739 . 14214 . 49357
|
Giải nhất |
72304 . 01813 . 44061
|
Đặc biệt |
935249 . 700957 . 192955
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 22-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
93 . 86
|
Giải bảy |
446 . 576
|
Giải sáu |
7222 . 7824 . 5879 . 1591 . 9828 . 0874
|
Giải năm |
1259 . 3572
|
Giải tư |
81697 . 03654 . 11432 . 23559 . 08174 . 55360 . 14935 . 77764 . 22185 . 72219 . 32643 . 36660 . 56701 . 86536
|
Giải ba |
34979 . 85104 . 54626 . 82050
|
Giải nhì |
68183 . 58544
|
Giải nhất |
37658 . 35237
|
Đặc biệt |
388440 . 207691
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 21-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
93 . 12
|
Giải bảy |
530 . 365
|
Giải sáu |
6838 . 1017 . 3109 . 3512 . 1479 . 2862
|
Giải năm |
4948 . 5192
|
Giải tư |
45761 . 78559 . 49072 . 22528 . 28600 . 33686 . 37987 . 59444 . 64278 . 39675 . 62463 . 42755 . 77731 . 33360
|
Giải ba |
91665 . 86133 . 89414 . 93365
|
Giải nhì |
84925 . 99389
|
Giải nhất |
30932 . 73592
|
Đặc biệt |
546904 . 069039
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 20-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
34 . 71
|
Giải bảy |
671 . 357
|
Giải sáu |
5712 . 2270 . 7225 . 9794 . 0706 . 6689
|
Giải năm |
1798 . 4124
|
Giải tư |
46303 . 03386 . 42995 . 46791 . 03710 . 19127 . 56101 . 70979 . 75325 . 34501 . 66546 . 42832 . 35979 . 81319
|
Giải ba |
36694 . 40669 . 00806 . 99936
|
Giải nhì |
40166 . 46852
|
Giải nhất |
87226 . 22977
|
Đặc biệt |
829687 . 968527
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 19-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
41 . 67 . 56
|
Giải bảy |
189 . 407 . 283
|
Giải sáu |
7090 . 4449 . 2313 . 3335 . 2308 . 7151 . 1888 . 2047 . 2270
|
Giải năm |
3514 . 3829 . 3024
|
Giải tư |
84248 . 52638 . 14400 . 39040 . 15493 . 41659 . 55436 . 61692 . 25188 . 84793 . 20667 . 83294 . 01479 . 49299 . 97044 . 73762 . 67905 . 45776 . 79961 . 18609 . 59195
|
Giải ba |
02898 . 21923 . 51768 . 49071 . 51679 . 88334
|
Giải nhì |
31296 . 30304 . 35925
|
Giải nhất |
01306 . 68665 . 99967
|
Đặc biệt |
208763 . 868856 . 908406
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 18-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
39 . 73 . 89
|
Giải bảy |
615 . 456 . 345
|
Giải sáu |
9863 . 6191 . 5394 . 2472 . 8806 . 2964 . 6884 . 7706 . 6452
|
Giải năm |
4590 . 4323 . 2698
|
Giải tư |
57941 . 90967 . 94821 . 95942 . 69989 . 72561 . 83799 . 29906 . 37632 . 20530 . 82208 . 33471 . 88216 . 61495 . 40895 . 98126 . 10534 . 76402 . 71690 . 00227 . 93343
|
Giải ba |
27425 . 12498 . 09999 . 15185 . 71596 . 82215
|
Giải nhì |
38100 . 58878 . 11680
|
Giải nhất |
39451 . 99453 . 03388
|
Đặc biệt |
640591 . 274561 . 919424
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 17-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
24 . 15
|
Giải bảy |
042 . 056
|
Giải sáu |
4387 . 1495 . 8900 . 4255 . 6337 . 3378
|
Giải năm |
5435 . 0734
|
Giải tư |
55179 . 77464 . 51885 . 24554 . 87250 . 63104 . 13395 . 25554 . 91809 . 53025 . 29382 . 67717 . 95873 . 86380
|
Giải ba |
22645 . 91935 . 48404 . 52425
|
Giải nhì |
64023 . 90147
|
Giải nhất |
27890 . 10094
|
Đặc biệt |
724015 . 829996
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 16-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
45 . 64 . 49
|
Giải bảy |
195 . 233 . 157
|
Giải sáu |
6361 . 1648 . 7613 . 8501 . 8047 . 8676 . 6941 . 4387 . 8551
|
Giải năm |
6911 . 6506 . 8507
|
Giải tư |
28767 . 19087 . 58211 . 42720 . 60398 . 73899 . 16971 . 67880 . 16754 . 35625 . 76215 . 99334 . 04432 . 50561 . 40167 . 87469 . 62304 . 62138 . 79109 . 75356 . 25758
|
Giải ba |
56764 . 93481 . 40581 . 41513 . 08177 . 97098
|
Giải nhì |
75558 . 59635 . 40496
|
Giải nhất |
16798 . 28510 . 70731
|
Đặc biệt |
249035 . 835628 . 983396
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 15-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
40 . 05
|
Giải bảy |
153 . 917
|
Giải sáu |
1668 . 1193 . 7228 . 2689 . 2407 . 7615
|
Giải năm |
3845 . 5648
|
Giải tư |
19694 . 78552 . 32631 . 91374 . 98799 . 25692 . 16063 . 28875 . 00935 . 45559 . 38140 . 43035 . 38098 . 18711
|
Giải ba |
55432 . 31363 . 82172 . 44726
|
Giải nhì |
64197 . 54245
|
Giải nhất |
53798 . 35059
|
Đặc biệt |
733872 . 803902
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 14-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
12 . 49
|
Giải bảy |
845 . 987
|
Giải sáu |
3786 . 5331 . 8749 . 0473 . 6816 . 1402
|
Giải năm |
1865 . 4392
|
Giải tư |
16463 . 16848 . 23986 . 92051 . 32892 . 54597 . 74871 . 66236 . 12008 . 28037 . 23607 . 44334 . 29013 . 09206
|
Giải ba |
94614 . 47609 . 68450 . 23171
|
Giải nhì |
23160 . 91921
|
Giải nhất |
05606 . 96954
|
Đặc biệt |
312151 . 346995
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 13-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
34 . 61
|
Giải bảy |
690 . 660
|
Giải sáu |
4314 . 2385 . 2139 . 5819 . 5212 . 2913
|
Giải năm |
4804 . 8698
|
Giải tư |
41256 . 29081 . 01232 . 69839 . 50659 . 74291 . 56769 . 45153 . 54817 . 74045 . 09990 . 04334 . 85259 . 89271
|
Giải ba |
14324 . 45641 . 99881 . 56113
|
Giải nhì |
87986 . 21812
|
Giải nhất |
43852 . 34529
|
Đặc biệt |
434308 . 183275
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 12-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
35 . 27 . 44
|
Giải bảy |
418 . 503 . 505
|
Giải sáu |
1633 . 5852 . 4822 . 2103 . 4406 . 7223 . 3203 . 7541 . 4090
|
Giải năm |
2361 . 6928 . 8113
|
Giải tư |
63510 . 39186 . 52459 . 74487 . 28201 . 63136 . 39282 . 38705 . 47070 . 89804 . 90445 . 13319 . 91610 . 80801 . 94891 . 98777 . 17109 . 71597 . 13420 . 84180 . 99384
|
Giải ba |
52701 . 20353 . 86732 . 82040 . 02605 . 18954
|
Giải nhì |
74633 . 98684 . 31218
|
Giải nhất |
68717 . 62844 . 54992
|
Đặc biệt |
821295 . 294353 . 708474
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 11-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
47 . 71 . 98
|
Giải bảy |
161 . 540 . 827
|
Giải sáu |
0965 . 7189 . 4729 . 9274 . 2611 . 0175 . 1045 . 1478 . 6518
|
Giải năm |
8733 . 2679 . 3516
|
Giải tư |
13198 . 13173 . 68095 . 54582 . 36437 . 49196 . 58495 . 01787 . 57136 . 22312 . 48620 . 43922 . 20621 . 92911 . 94108 . 08220 . 15005 . 92821 . 94812 . 93887 . 71633
|
Giải ba |
88904 . 56672 . 13204 . 69401 . 49227 . 27033
|
Giải nhì |
76677 . 84057 . 49256
|
Giải nhất |
79265 . 70068 . 80464
|
Đặc biệt |
029456 . 296872 . 243185
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 10-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
89 . 99
|
Giải bảy |
640 . 546
|
Giải sáu |
0599 . 7865 . 8272 . 1962 . 1459 . 3367
|
Giải năm |
0615 . 0341
|
Giải tư |
54082 . 13726 . 93726 . 05639 . 01751 . 17574 . 20665 . 68308 . 83428 . 05189 . 18137 . 34927 . 59737 . 59099
|
Giải ba |
14491 . 67310 . 78323 . 07079
|
Giải nhì |
10100 . 75911
|
Giải nhất |
91473 . 08005
|
Đặc biệt |
123076 . 317566
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 09-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
93 . 32 . 97
|
Giải bảy |
750 . 034 . 362
|
Giải sáu |
5223 . 9712 . 9473 . 2966 . 5091 . 1227 . 3984 . 2616 . 0955
|
Giải năm |
6042 . 1219 . 2562
|
Giải tư |
31995 . 67615 . 12405 . 42351 . 74765 . 64010 . 02410 . 51686 . 01486 . 96191 . 54187 . 03530 . 15559 . 68409 . 67091 . 68286 . 53878 . 97098 . 81652 . 21718 . 38939
|
Giải ba |
21096 . 42091 . 70060 . 14806 . 73452 . 46343
|
Giải nhì |
55604 . 57712 . 56792
|
Giải nhất |
46311 . 59677 . 02861
|
Đặc biệt |
796730 . 393574 . 130076
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 08-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
76 . 26
|
Giải bảy |
670 . 047
|
Giải sáu |
6588 . 6128 . 0131 . 6288 . 7915 . 2454
|
Giải năm |
4894 . 6126
|
Giải tư |
42446 . 77312 . 26584 . 49049 . 93054 . 40015 . 90756 . 38620 . 72054 . 95805 . 15388 . 54027 . 31426 . 79717
|
Giải ba |
40224 . 38250 . 53032 . 28398
|
Giải nhì |
88644 . 62786
|
Giải nhất |
28926 . 63154
|
Đặc biệt |
393019 . 132963
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 07-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
32 . 51
|
Giải bảy |
370 . 009
|
Giải sáu |
5064 . 5415 . 0293 . 0470 . 2610 . 3677
|
Giải năm |
7361 . 5371
|
Giải tư |
16782 . 32341 . 21446 . 12551 . 14305 . 07629 . 92189 . 34222 . 12796 . 44307 . 30103 . 04425 . 57634 . 23087
|
Giải ba |
50575 . 29641 . 13108 . 77131
|
Giải nhì |
29245 . 09957
|
Giải nhất |
01070 . 25067
|
Đặc biệt |
538932 . 902182
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 06-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
70 . 39
|
Giải bảy |
173 . 277
|
Giải sáu |
1528 . 5302 . 6903 . 2090 . 9329 . 8339
|
Giải năm |
7989 . 0425
|
Giải tư |
42825 . 35198 . 10262 . 78450 . 07937 . 44081 . 45012 . 16991 . 66599 . 15656 . 57972 . 35908 . 38619 . 91264
|
Giải ba |
94521 . 82003 . 23963 . 44249
|
Giải nhì |
23500 . 09128
|
Giải nhất |
53107 . 16214
|
Đặc biệt |
372081 . 451974
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 05-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
15 . 06 . 17
|
Giải bảy |
791 . 674 . 357
|
Giải sáu |
5633 . 7742 . 9694 . 8238 . 6046 . 4510 . 7318 . 9019 . 3458
|
Giải năm |
5363 . 9896 . 1484
|
Giải tư |
92763 . 28092 . 95339 . 12374 . 83484 . 55665 . 26730 . 02267 . 87953 . 30716 . 30211 . 14719 . 96844 . 17022 . 37254 . 33024 . 31299 . 80056 . 23876 . 30571 . 25723
|
Giải ba |
89302 . 77085 . 52624 . 57023 . 93693 . 95368
|
Giải nhì |
49806 . 58839 . 38536
|
Giải nhất |
83778 . 22128 . 25085
|
Đặc biệt |
802913 . 508714 . 399236
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 04-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
83 . 12 . 73
|
Giải bảy |
692 . 415 . 254
|
Giải sáu |
6149 . 5779 . 7893 . 1800 . 7160 . 8271 . 5366 . 9967 . 2390
|
Giải năm |
6098 . 0590 . 1089
|
Giải tư |
51350 . 66863 . 79917 . 01739 . 88615 . 08771 . 76461 . 62249 . 02715 . 00014 . 55296 . 35600 . 37037 . 17365 . 15132 . 56878 . 16773 . 81359 . 36744 . 05881 . 46691
|
Giải ba |
17074 . 62873 . 74840 . 08627 . 40291 . 28098
|
Giải nhì |
12239 . 32142 . 70379
|
Giải nhất |
60224 . 92566 . 45239
|
Đặc biệt |
605606 . 188544 . 498917
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 03-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
21 . 29
|
Giải bảy |
390 . 462
|
Giải sáu |
3577 . 7271 . 2789 . 5268 . 6866 . 5047
|
Giải năm |
7860 . 5929
|
Giải tư |
46631 . 73215 . 63805 . 70639 . 47034 . 43829 . 76191 . 22925 . 23731 . 90005 . 04189 . 76088 . 04325 . 18095
|
Giải ba |
75749 . 09210 . 31462 . 49053
|
Giải nhì |
05889 . 72188
|
Giải nhất |
10173 . 31696
|
Đặc biệt |
851265 . 659770
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 02-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
89 . 75 . 49
|
Giải bảy |
912 . 007 . 883
|
Giải sáu |
5494 . 8044 . 2039 . 2539 . 0229 . 2640 . 7891 . 0089 . 6937
|
Giải năm |
2516 . 3969 . 5774
|
Giải tư |
16988 . 92625 . 87214 . 26364 . 92055 . 98720 . 54352 . 66097 . 81630 . 85307 . 14817 . 65116 . 68174 . 96611 . 66253 . 35624 . 20097 . 17715 . 43729 . 53638 . 97168
|
Giải ba |
88213 . 17712 . 94846 . 72105 . 23694 . 36002
|
Giải nhì |
89310 . 01401 . 10554
|
Giải nhất |
28603 . 79029 . 75250
|
Đặc biệt |
652366 . 943306 . 434240
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 01-11-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
22 . 28
|
Giải bảy |
707 . 988
|
Giải sáu |
5007 . 9463 . 7265 . 3515 . 3773 . 9327
|
Giải năm |
1016 . 7203
|
Giải tư |
80659 . 38720 . 36993 . 05699 . 13128 . 55964 . 16734 . 32083 . 36332 . 78109 . 30969 . 05282 . 54974 . 25387
|
Giải ba |
38570 . 84363 . 91123 . 80349
|
Giải nhì |
75615 . 29404
|
Giải nhất |
79937 . 17658
|
Đặc biệt |
393193 . 951961
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 31-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
20 . 43
|
Giải bảy |
033 . 266
|
Giải sáu |
0778 . 9661 . 7558 . 0315 . 8442 . 3827
|
Giải năm |
6471 . 4812
|
Giải tư |
70802 . 99842 . 17667 . 23099 . 08384 . 12662 . 29515 . 26505 . 30490 . 59817 . 47256 . 16449 . 50252 . 45928
|
Giải ba |
54623 . 95494 . 91130 . 65440
|
Giải nhì |
79411 . 07055
|
Giải nhất |
11131 . 94502
|
Đặc biệt |
595549 . 539582
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 30-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
07 . 28
|
Giải bảy |
114 . 518
|
Giải sáu |
9138 . 3701 . 3091 . 8897 . 5339 . 8893
|
Giải năm |
4037 . 1890
|
Giải tư |
91095 . 22933 . 46963 . 75569 . 76002 . 99526 . 18047 . 16125 . 05134 . 43399 . 82442 . 64612 . 64416 . 73532
|
Giải ba |
61513 . 65990 . 19236 . 11423
|
Giải nhì |
49330 . 71433
|
Giải nhất |
65308 . 55069
|
Đặc biệt |
400243 . 536532
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 29-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
54 . 54 . 58
|
Giải bảy |
329 . 615 . 494
|
Giải sáu |
1397 . 5371 . 5572 . 9398 . 1017 . 6274 . 7661 . 2227 . 9540
|
Giải năm |
1821 . 8609 . 3455
|
Giải tư |
67255 . 88111 . 59786 . 33076 . 84618 . 97078 . 19322 . 23168 . 62436 . 14642 . 47982 . 60364 . 16977 . 32467 . 29075 . 17980 . 28426 . 96188 . 88978 . 12198 . 69946
|
Giải ba |
67034 . 30517 . 93967 . 89393 . 36471 . 93859
|
Giải nhì |
72248 . 64259 . 13389
|
Giải nhất |
50305 . 32520 . 40823
|
Đặc biệt |
595693 . 758648 . 549400
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 28-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
18 . 75 . 86
|
Giải bảy |
482 . 295 . 996
|
Giải sáu |
8358 . 1552 . 0161 . 0122 . 1480 . 7993 . 5397 . 3434 . 9628
|
Giải năm |
4672 . 5243 . 4256
|
Giải tư |
02252 . 72980 . 80357 . 09254 . 22585 . 65590 . 10512 . 68095 . 13661 . 63874 . 99894 . 39340 . 58560 . 51675 . 33813 . 57056 . 72178 . 44439 . 53858 . 94438 . 98588
|
Giải ba |
77449 . 70451 . 76551 . 47334 . 14664 . 93780
|
Giải nhì |
49496 . 98081 . 09128
|
Giải nhất |
24151 . 97933 . 92736
|
Đặc biệt |
684631 . 202034 . 844290
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 27-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
18 . 64
|
Giải bảy |
357 . 256
|
Giải sáu |
2810 . 2027 . 2197 . 2905 . 5918 . 6789
|
Giải năm |
5694 . 1070
|
Giải tư |
89626 . 79158 . 10151 . 75481 . 16416 . 96867 . 94369 . 63980 . 77736 . 52007 . 08603 . 86832 . 48385 . 93876
|
Giải ba |
24381 . 80483 . 96319 . 08192
|
Giải nhì |
30972 . 01523
|
Giải nhất |
38029 . 58438
|
Đặc biệt |
483117 . 037217
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 26-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
14 . 40 . 75
|
Giải bảy |
605 . 103 . 213
|
Giải sáu |
3248 . 3325 . 2028 . 8831 . 4862 . 6420 . 8596 . 4375 . 5664
|
Giải năm |
8373 . 8948 . 2038
|
Giải tư |
80657 . 41595 . 09406 . 94127 . 11146 . 71357 . 81168 . 42476 . 25693 . 40776 . 05674 . 84942 . 19549 . 75395 . 42877 . 60929 . 02084 . 68784 . 02172 . 94102 . 03579
|
Giải ba |
97972 . 96890 . 20462 . 84589 . 55828 . 17824
|
Giải nhì |
77585 . 53945 . 49561
|
Giải nhất |
96174 . 58915 . 16838
|
Đặc biệt |
375607 . 266869 . 122909
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 25-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
66 . 55
|
Giải bảy |
915 . 432
|
Giải sáu |
3095 . 6942 . 0254 . 8997 . 3145 . 3710
|
Giải năm |
5390 . 4096
|
Giải tư |
27326 . 56885 . 87214 . 10283 . 01418 . 14706 . 54115 . 32393 . 60028 . 19586 . 74227 . 42936 . 78540 . 44576
|
Giải ba |
06840 . 62050 . 44191 . 12765
|
Giải nhì |
33285 . 46481
|
Giải nhất |
83692 . 01001
|
Đặc biệt |
897507 . 888377
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 24-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
18 . 22
|
Giải bảy |
996 . 551
|
Giải sáu |
8606 . 7248 . 9686 . 8719 . 3659 . 5132
|
Giải năm |
8149 . 7798
|
Giải tư |
95192 . 84173 . 62298 . 66209 . 03144 . 89857 . 37705 . 83947 . 37779 . 34912 . 27437 . 01411 . 01046 . 27129
|
Giải ba |
97662 . 95010 . 17471 . 59518
|
Giải nhì |
27409 . 92973
|
Giải nhất |
66791 . 69728
|
Đặc biệt |
421923 . 076240
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 23-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
23 . 16
|
Giải bảy |
010 . 635
|
Giải sáu |
8427 . 1099 . 9191 . 8279 . 7686 . 8568
|
Giải năm |
8938 . 5625
|
Giải tư |
51049 . 67819 . 15461 . 02365 . 82123 . 29612 . 19708 . 62561 . 06688 . 01615 . 24760 . 57646 . 57333 . 11279
|
Giải ba |
95730 . 93235 . 03898 . 32609
|
Giải nhì |
42692 . 57162
|
Giải nhất |
22647 . 29318
|
Đặc biệt |
145778 . 022287
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 22-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
40 . 83 . 33
|
Giải bảy |
899 . 903 . 369
|
Giải sáu |
9249 . 9458 . 2545 . 9228 . 3639 . 3312 . 4702 . 8680 . 2470
|
Giải năm |
5058 . 7402 . 5761
|
Giải tư |
40388 . 84473 . 12677 . 03410 . 78273 . 68750 . 62358 . 17288 . 47930 . 70072 . 11470 . 24675 . 35940 . 60865 . 73276 . 02597 . 16073 . 79614 . 62410 . 81449 . 66672
|
Giải ba |
48626 . 45688 . 16065 . 68010 . 82647 . 20569
|
Giải nhì |
93948 . 61978 . 38695
|
Giải nhất |
46648 . 20006 . 10296
|
Đặc biệt |
299807 . 307437 . 529260
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 21-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
84 . 71 . 03
|
Giải bảy |
938 . 711 . 498
|
Giải sáu |
0445 . 3140 . 1795 . 7015 . 2766 . 9108 . 9013 . 2651 . 9363
|
Giải năm |
4678 . 9754 . 6990
|
Giải tư |
03954 . 05187 . 19518 . 55588 . 09958 . 06689 . 51287 . 47036 . 54368 . 40386 . 20975 . 83816 . 63857 . 24416 . 86634 . 05541 . 93292 . 76810 . 83485 . 24805 . 37977
|
Giải ba |
27688 . 62787 . 10496 . 48084 . 21196 . 66093
|
Giải nhì |
03833 . 30175 . 69765
|
Giải nhất |
81767 . 34248 . 52071
|
Đặc biệt |
091459 . 811076 . 581409
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 20-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
91 . 23
|
Giải bảy |
298 . 909
|
Giải sáu |
2726 . 0342 . 1448 . 1803 . 0265 . 3398
|
Giải năm |
8413 . 6374
|
Giải tư |
00940 . 79466 . 11378 . 88027 . 12546 . 87594 . 17026 . 58991 . 89227 . 41888 . 64530 . 37703 . 62991 . 47223
|
Giải ba |
34558 . 80049 . 06754 . 86814
|
Giải nhì |
89650 . 12463
|
Giải nhất |
21815 . 56260
|
Đặc biệt |
972975 . 133103
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 19-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
81 . 14 . 90
|
Giải bảy |
797 . 690 . 856
|
Giải sáu |
8494 . 2293 . 6434 . 7720 . 7341 . 3100 . 4963 . 8305 . 3150
|
Giải năm |
7853 . 5513 . 4704
|
Giải tư |
85747 . 16194 . 73531 . 18355 . 01732 . 44748 . 15435 . 92346 . 25188 . 53400 . 38287 . 74628 . 11109 . 72633 . 54217 . 25691 . 79763 . 82866 . 98970 . 80987 . 55313
|
Giải ba |
88913 . 33176 . 06814 . 36948 . 89896 . 63742
|
Giải nhì |
31227 . 45072 . 79661
|
Giải nhất |
11639 . 50920 . 87017
|
Đặc biệt |
334240 . 797206 . 490832
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 18-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
67 . 53
|
Giải bảy |
168 . 455
|
Giải sáu |
6419 . 1261 . 7800 . 2242 . 8959 . 8271
|
Giải năm |
9607 . 2464
|
Giải tư |
39729 . 55615 . 92064 . 95183 . 21412 . 52228 . 39756 . 13739 . 68225 . 91619 . 48329 . 85228 . 38137 . 32060
|
Giải ba |
25714 . 13086 . 52193 . 81033
|
Giải nhì |
84157 . 05328
|
Giải nhất |
58422 . 63134
|
Đặc biệt |
522700 . 706466
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 17-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
12 . 43
|
Giải bảy |
309 . 962
|
Giải sáu |
5563 . 2574 . 6255 . 8070 . 9258 . 3056
|
Giải năm |
4136 . 9503
|
Giải tư |
07096 . 19149 . 37921 . 24150 . 38496 . 25716 . 08577 . 42870 . 40085 . 75237 . 52032 . 04475 . 67892 . 42439
|
Giải ba |
21125 . 48155 . 20881 . 32246
|
Giải nhì |
03276 . 46858
|
Giải nhất |
55893 . 69813
|
Đặc biệt |
441627 . 587779
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 16-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
29 . 08
|
Giải bảy |
930 . 802
|
Giải sáu |
8900 . 6544 . 2088 . 5401 . 3528 . 0690
|
Giải năm |
0571 . 4626
|
Giải tư |
04221 . 09542 . 06135 . 98688 . 31248 . 74975 . 34640 . 64900 . 97219 . 78138 . 98261 . 13693 . 04445 . 99511
|
Giải ba |
07098 . 73071 . 96928 . 07150
|
Giải nhì |
10458 . 75591
|
Giải nhất |
50633 . 21416
|
Đặc biệt |
688565 . 784945
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 15-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
69 . 11 . 06
|
Giải bảy |
344 . 724 . 081
|
Giải sáu |
7341 . 9902 . 0885 . 1581 . 7825 . 1056 . 5528 . 9790 . 0607
|
Giải năm |
8634 . 4715 . 9389
|
Giải tư |
60773 . 83981 . 12603 . 79485 . 48759 . 06465 . 02295 . 06357 . 27042 . 58933 . 86684 . 11008 . 81599 . 30012 . 07048 . 28943 . 42857 . 31035 . 62557 . 26936 . 87559
|
Giải ba |
81874 . 01323 . 07138 . 04292 . 55416 . 53238
|
Giải nhì |
96168 . 28146 . 23820
|
Giải nhất |
29847 . 68283 . 32021
|
Đặc biệt |
887031 . 116703 . 668298
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 14-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
25 . 86 . 38
|
Giải bảy |
324 . 413 . 297
|
Giải sáu |
4614 . 3849 . 0931 . 2329 . 2741 . 9194 . 6291 . 2038 . 9859
|
Giải năm |
7569 . 7911 . 5185
|
Giải tư |
98778 . 75477 . 36978 . 41772 . 84057 . 81638 . 72869 . 71984 . 12954 . 74461 . 87084 . 39072 . 47531 . 64904 . 13469 . 03870 . 89159 . 12703 . 33964 . 17357 . 98793
|
Giải ba |
52955 . 55235 . 81266 . 16566 . 75065 . 23272
|
Giải nhì |
73939 . 75068 . 81944
|
Giải nhất |
60363 . 93795 . 11708
|
Đặc biệt |
336771 . 665621 . 069366
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 13-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
60 . 12
|
Giải bảy |
418 . 906
|
Giải sáu |
6325 . 5494 . 4255 . 4073 . 0636 . 1972
|
Giải năm |
8750 . 5430
|
Giải tư |
29347 . 27956 . 93986 . 94285 . 87556 . 38125 . 47798 . 76957 . 17928 . 95554 . 29077 . 06064 . 08639 . 52351
|
Giải ba |
46622 . 96851 . 51611 . 18711
|
Giải nhì |
70321 . 23446
|
Giải nhất |
46571 . 80612
|
Đặc biệt |
897335 . 486236
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 12-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
38 . 48 . 92
|
Giải bảy |
641 . 588 . 181
|
Giải sáu |
0332 . 9148 . 7902 . 3204 . 5843 . 0774 . 9390 . 8530 . 5747
|
Giải năm |
8463 . 2209 . 4368
|
Giải tư |
67783 . 33869 . 94004 . 66018 . 34132 . 12415 . 36578 . 41829 . 54059 . 41601 . 42753 . 51165 . 67932 . 83284 . 58841 . 60983 . 38798 . 37960 . 71917 . 68741 . 16065
|
Giải ba |
34105 . 83569 . 23249 . 35235 . 72167 . 65254
|
Giải nhì |
41928 . 20935 . 94685
|
Giải nhất |
65035 . 06277 . 79141
|
Đặc biệt |
029344 . 875722 . 145342
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 11-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
14 . 08
|
Giải bảy |
095 . 867
|
Giải sáu |
2539 . 3139 . 9448 . 0510 . 6007 . 3524
|
Giải năm |
2955 . 1653
|
Giải tư |
55227 . 55031 . 56888 . 63495 . 43646 . 86313 . 26923 . 15429 . 71579 . 46598 . 51062 . 43178 . 53035 . 42657
|
Giải ba |
16682 . 98996 . 14168 . 55075
|
Giải nhì |
11517 . 94280
|
Giải nhất |
09625 . 93878
|
Đặc biệt |
015713 . 413689
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 10-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
31 . 75
|
Giải bảy |
703 . 832
|
Giải sáu |
0345 . 7526 . 3768 . 0022 . 5233 . 6155
|
Giải năm |
5556 . 6827
|
Giải tư |
75409 . 87998 . 80041 . 46982 . 25146 . 25924 . 24332 . 88879 . 56815 . 54930 . 78384 . 42057 . 72668 . 98134
|
Giải ba |
33048 . 80677 . 45205 . 06623
|
Giải nhì |
68867 . 26706
|
Giải nhất |
47767 . 49737
|
Đặc biệt |
446469 . 532389
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 09-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
38 . 65
|
Giải bảy |
815 . 766
|
Giải sáu |
6093 . 4730 . 3347 . 6022 . 5374 . 7992
|
Giải năm |
6080 . 5742
|
Giải tư |
30116 . 68655 . 25842 . 36001 . 74177 . 85208 . 07968 . 19015 . 12520 . 61787 . 34607 . 81248 . 16467 . 13348
|
Giải ba |
62571 . 35102 . 17697 . 53224
|
Giải nhì |
02023 . 13387
|
Giải nhất |
19494 . 90121
|
Đặc biệt |
400518 . 786981
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 08-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
45 . 65 . 65
|
Giải bảy |
416 . 255 . 960
|
Giải sáu |
3604 . 4062 . 3581 . 8668 . 7370 . 1723 . 6789 . 3585 . 7717
|
Giải năm |
3950 . 2195 . 0954
|
Giải tư |
77673 . 66330 . 61174 . 36726 . 61796 . 08213 . 68621 . 87167 . 20446 . 76328 . 78331 . 33839 . 17540 . 17221 . 69892 . 35404 . 88419 . 46995 . 90194 . 03514 . 51000
|
Giải ba |
44077 . 32381 . 59363 . 65769 . 50532 . 32510
|
Giải nhì |
75915 . 51090 . 77700
|
Giải nhất |
03110 . 36268 . 39668
|
Đặc biệt |
199151 . 249660 . 848549
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 07-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
14 . 09 . 85
|
Giải bảy |
217 . 818 . 202
|
Giải sáu |
1162 . 4081 . 2625 . 2113 . 6648 . 3791 . 1160 . 3069 . 2562
|
Giải năm |
2747 . 8503 . 5032
|
Giải tư |
71705 . 56782 . 77688 . 72211 . 77363 . 38618 . 52678 . 79514 . 53649 . 61274 . 68450 . 57858 . 85592 . 23358 . 98049 . 92711 . 25472 . 45564 . 65395 . 24256 . 11153
|
Giải ba |
57588 . 53755 . 67968 . 97849 . 61480 . 71288
|
Giải nhì |
54763 . 43556 . 06109
|
Giải nhất |
56736 . 13671 . 18773
|
Đặc biệt |
532851 . 607121 . 214554
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 06-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
55 . 98
|
Giải bảy |
338 . 986
|
Giải sáu |
1962 . 9465 . 1713 . 3918 . 5931 . 9411
|
Giải năm |
8443 . 5844
|
Giải tư |
81899 . 28319 . 71529 . 37463 . 10709 . 94195 . 54470 . 87520 . 93679 . 81710 . 34170 . 31742 . 20292 . 44744
|
Giải ba |
71426 . 88120 . 43968 . 48187
|
Giải nhì |
27405 . 36661
|
Giải nhất |
17912 . 64883
|
Đặc biệt |
061333 . 434602
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 05-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
94 . 75 . 95
|
Giải bảy |
672 . 104 . 396
|
Giải sáu |
1635 . 2337 . 5189 . 9634 . 8520 . 1826 . 5131 . 1110 . 1856
|
Giải năm |
7192 . 8924 . 4277
|
Giải tư |
75786 . 46382 . 03330 . 74006 . 01784 . 08882 . 59907 . 08450 . 17150 . 50219 . 59357 . 95973 . 19618 . 20751 . 16114 . 52495 . 70830 . 33407 . 51692 . 16462 . 53341
|
Giải ba |
01456 . 29387 . 76945 . 21934 . 74532 . 13343
|
Giải nhì |
12282 . 03387 . 47223
|
Giải nhất |
69468 . 68907 . 24619
|
Đặc biệt |
671010 . 591234 . 661493
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 04-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
46 . 56
|
Giải bảy |
590 . 423
|
Giải sáu |
5240 . 9555 . 3909 . 0828 . 5363 . 2168
|
Giải năm |
0601 . 6893
|
Giải tư |
65799 . 62759 . 07311 . 21105 . 51954 . 75125 . 99700 . 45085 . 86087 . 13267 . 39173 . 56390 . 78359 . 64510
|
Giải ba |
37580 . 20393 . 15304 . 31078
|
Giải nhì |
92658 . 33893
|
Giải nhất |
93437 . 23661
|
Đặc biệt |
962164 . 842358
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 03-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
01 . 25
|
Giải bảy |
727 . 529
|
Giải sáu |
0041 . 6482 . 3702 . 3631 . 2982 . 3545
|
Giải năm |
2988 . 1183
|
Giải tư |
31916 . 30698 . 22407 . 07208 . 67786 . 40466 . 19386 . 28299 . 68561 . 83101 . 12176 . 62826 . 68494 . 21934
|
Giải ba |
38974 . 42070 . 38439 . 85441
|
Giải nhì |
53714 . 90053
|
Giải nhất |
75037 . 16035
|
Đặc biệt |
972088 . 961750
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 02-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
1713
|
Giải bảy |
720758
|
Giải sáu |
2497 . 4206 . 8304 . 6310 . 16537491
|
Giải năm |
16510111
|
Giải tư |
99891 . 19293 . 54706 . 42927 . 45564 . 08676 . 14694 . 01046 . 91595 . 77733 . 64006 . 28070 . 1275336581
|
Giải ba |
32002 . 40506 . 1738702392
|
Giải nhì |
3990522524
|
Giải nhất |
8143906129
|
Đặc biệt |
008967022083
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 01-10-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
659746
|
Giải bảy |
493841105
|
Giải sáu |
1209 . 0309 . 3535 . 6257 . 3645 . 6417 . 165918670123
|
Giải năm |
976952295411
|
Giải tư |
37739 . 68737 . 15594 . 74643 . 49959 . 51903 . 47629 . 90356 . 46621 . 30095 . 61721 . 36842 . 80778 . 92320 . 39894 . 71236 . 97828 . 95940 . 922501946182073
|
Giải ba |
46251 . 59878 . 25044 . 047019897277334
|
Giải nhì |
451502933875749
|
Giải nhất |
749589020857908
|
Đặc biệt |
331524417218836329
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 30-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
312650
|
Giải bảy |
480693224
|
Giải sáu |
6477 . 3529 . 4499 . 9114 . 0293 . 5476 . 605047041116
|
Giải năm |
996811718112
|
Giải tư |
93734 . 38636 . 76426 . 91408 . 04760 . 74890 . 15420 . 09602 . 49240 . 62944 . 18191 . 61936 . 20943 . 31018 . 07699 . 06872 . 41539 . 26073 . 690971195659081
|
Giải ba |
58476 . 26543 . 95467 . 331011292070173
|
Giải nhì |
063959756203818
|
Giải nhất |
084801733478566
|
Đặc biệt |
430160724308590479
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 29-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
1900
|
Giải bảy |
826848
|
Giải sáu |
5502 . 7194 . 5524 . 5595 . 17535827
|
Giải năm |
93014578
|
Giải tư |
26392 . 70618 . 43862 . 17606 . 04121 . 10366 . 63648 . 41537 . 73092 . 13985 . 02557 . 85428 . 1485705658
|
Giải ba |
31658 . 38009 . 8710797214
|
Giải nhì |
2117683765
|
Giải nhất |
1841920929
|
Đặc biệt |
007924987446
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 28-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
959293
|
Giải bảy |
404024811
|
Giải sáu |
3091 . 3099 . 1645 . 8019 . 3800 . 4970 . 794252731229
|
Giải năm |
265233894609
|
Giải tư |
07031 . 52783 . 38687 . 42672 . 06066 . 42741 . 62443 . 33240 . 57504 . 53198 . 19717 . 17970 . 22459 . 96302 . 88570 . 17933 . 26061 . 03897 . 842650675152121
|
Giải ba |
83359 . 62997 . 54896 . 394907630968961
|
Giải nhì |
200428980086335
|
Giải nhất |
726252621234968
|
Đặc biệt |
460257615220240800
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 27-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
2224
|
Giải bảy |
340710
|
Giải sáu |
3889 . 9271 . 9662 . 2447 . 20959901
|
Giải năm |
97323232
|
Giải tư |
84809 . 75506 . 70853 . 60634 . 16199 . 60392 . 24691 . 99536 . 06925 . 34838 . 06517 . 98230 . 6410666427
|
Giải ba |
51974 . 34075 . 8437913376
|
Giải nhì |
3456544930
|
Giải nhất |
9942353253
|
Đặc biệt |
313476253781
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 26-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
5091
|
Giải bảy |
049995
|
Giải sáu |
0155 . 2720 . 3057 . 7070 . 97390174
|
Giải năm |
23630344
|
Giải tư |
93043 . 29912 . 51066 . 12151 . 73023 . 94836 . 58582 . 15651 . 16498 . 46767 . 93542 . 26491 . 8506834190
|
Giải ba |
50740 . 47370 . 6937437838
|
Giải nhì |
3107781893
|
Giải nhất |
5458960802
|
Đặc biệt |
154671683105
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 25-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
4020
|
Giải bảy |
609882
|
Giải sáu |
6203 . 2356 . 3598 . 5262 . 90297382
|
Giải năm |
49457998
|
Giải tư |
41356 . 78119 . 05751 . 08887 . 97389 . 98857 . 10559 . 41800 . 12979 . 57366 . 40693 . 57236 . 9994767749
|
Giải ba |
29149 . 01348 . 8561062573
|
Giải nhì |
9563524173
|
Giải nhất |
4537209839
|
Đặc biệt |
606910914754
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 24-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
457763
|
Giải bảy |
093294616
|
Giải sáu |
8738 . 2902 . 0001 . 1412 . 8285 . 7377 . 218246508577
|
Giải năm |
533672600364
|
Giải tư |
35308 . 27656 . 42370 . 47764 . 04526 . 47140 . 45325 . 19108 . 79959 . 82858 . 39588 . 50604 . 47400 . 97684 . 21552 . 45493 . 63985 . 31431 . 235855921490637
|
Giải ba |
96866 . 84767 . 23697 . 491171435172731
|
Giải nhì |
965888976295855
|
Giải nhất |
338420880365110
|
Đặc biệt |
364275023054848314
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 23-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
797502
|
Giải bảy |
647187899
|
Giải sáu |
4029 . 0501 . 2512 . 4809 . 1231 . 5996 . 031908839237
|
Giải năm |
870364341696
|
Giải tư |
51304 . 35797 . 20950 . 22099 . 64630 . 64478 . 03560 . 07474 . 18696 . 89270 . 11077 . 71136 . 29834 . 14196 . 40005 . 04600 . 73728 . 33275 . 244306929342983
|
Giải ba |
54541 . 22063 . 74876 . 746034440346122
|
Giải nhì |
930427439506139
|
Giải nhất |
176676048169999
|
Đặc biệt |
588693310753985281
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 22-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
7598
|
Giải bảy |
578409
|
Giải sáu |
0529 . 1897 . 1535 . 5574 . 08188283
|
Giải năm |
96681118
|
Giải tư |
63992 . 07436 . 30159 . 55051 . 18945 . 06412 . 66339 . 08939 . 27286 . 37863 . 49510 . 49080 . 5920881972
|
Giải ba |
65501 . 22328 . 3379183210
|
Giải nhì |
9654427744
|
Giải nhất |
6753612392
|
Đặc biệt |
478412516541
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ năm 21-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Quảng BìnhBình ĐịnhQuảng Trị
|
Giải tám |
895565
|
Giải bảy |
724262333
|
Giải sáu |
2581 . 7169 . 5496 . 3127 . 1707 . 5510 . 259902560024
|
Giải năm |
783085900824
|
Giải tư |
67956 . 63621 . 47209 . 91712 . 95848 . 38052 . 34286 . 79168 . 68824 . 17328 . 93754 . 19305 . 65222 . 15940 . 29190 . 23216 . 10945 . 56015 . 344880268607930
|
Giải ba |
51792 . 74034 . 34788 . 728398583352224
|
Giải nhì |
351788400771404
|
Giải nhất |
590769038132969
|
Đặc biệt |
038430334862381443
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Tư 20-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngKhánh Hòa
|
Giải tám |
8049
|
Giải bảy |
740398
|
Giải sáu |
4682 . 8989 . 2221 . 9610 . 97629920
|
Giải năm |
45126078
|
Giải tư |
73173 . 47736 . 94541 . 52869 . 32229 . 78898 . 46977 . 40360 . 28362 . 30737 . 77750 . 51621 . 1541783805
|
Giải ba |
53126 . 25303 . 9847689472
|
Giải nhì |
0904045585
|
Giải nhất |
1643497446
|
Đặc biệt |
448744221985
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Ba 19-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đắk LắkQuảng Nam
|
Giải tám |
3014
|
Giải bảy |
397692
|
Giải sáu |
0105 . 8525 . 0717 . 5898 . 84678986
|
Giải năm |
57715219
|
Giải tư |
12533 . 98148 . 50806 . 70978 . 64228 . 42765 . 01499 . 52204 . 10063 . 72096 . 90927 . 20313 . 9597683437
|
Giải ba |
36990 . 09279 . 5052452484
|
Giải nhì |
2371039549
|
Giải nhất |
4211896021
|
Đặc biệt |
998389629643
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Hai 18-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Phú YênThừa Thiên Huế
|
Giải tám |
3827
|
Giải bảy |
296126
|
Giải sáu |
2795 . 9871 . 3251 . 6976 . 44234985
|
Giải năm |
24189685
|
Giải tư |
83249 . 35182 . 98615 . 81818 . 33681 . 29756 . 10928 . 90542 . 27986 . 04384 . 45663 . 87407 . 7228509296
|
Giải ba |
00582 . 70010 . 0354932955
|
Giải nhì |
1816778620
|
Giải nhất |
0781616671
|
Đặc biệt |
805515612558
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ Nhật 17-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
|
Giải tám |
042206
|
Giải bảy |
336071606
|
Giải sáu |
5948 . 5621 . 7844 . 2647 . 2429 . 3533 . 363341528903
|
Giải năm |
500913987558
|
Giải tư |
87592 . 58100 . 22875 . 20487 . 34597 . 82336 . 00465 . 11978 . 65975 . 39484 . 01352 . 96004 . 80577 . 59247 . 72220 . 11521 . 84047 . 05025 . 073930281970285
|
Giải ba |
21534 . 03750 . 04833 . 541299486742661
|
Giải nhì |
679537312902030
|
Giải nhất |
500286164036506
|
Đặc biệt |
025671276788179674
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Bảy 16-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
|
Giải tám |
861689
|
Giải bảy |
020200646
|
Giải sáu |
2992 . 1495 . 7421 . 6637 . 7801 . 4417 . 154245184241
|
Giải năm |
472015393951
|
Giải tư |
56388 . 26707 . 32527 . 36550 . 18975 . 21634 . 00093 . 64167 . 31142 . 50111 . 38384 . 85957 . 96917 . 71580 . 05567 . 46276 . 02364 . 42275 . 261326812688472
|
Giải ba |
61371 . 57814 . 73586 . 125249704572652
|
Giải nhì |
285514198784633
|
Giải nhất |
335975038274632
|
Đặc biệt |
581201284830835555
|
Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ Sáu 15-09-2023 |
|
---|---|
Giải |
Gia LaiNinh Thuận
|
Giải tám |
0521
|
Giải bảy |
160761
|
Giải sáu |
5895 . 2544 . 1975 . 1236 . 81383832
|
Giải năm |
17143056
|
Giải tư |
20976 . 73008 . 19338 . 96397 . 28747 . |